Eric Davis [9755]
Chi tiết
| Tên: | Eric |
|---|---|
| Họ: | Davis |
| Tên khai sinh: | Davis |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Eric Davis |
| WSDC-ID: | 9755 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.76
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 3 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Swing City Chicago | Oct 2013 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2015 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Derby City Swing | Jan 2020 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2014 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | Derby City Swing | Jan 2024 | 0.1875 |
| 🥇 | Sophisticated | Derby City Swing | Jan 2024 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Derby City Swing | Jan 2024 | 0.125 |
| 🥉 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2023 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2015 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Derby City Swing | Feb 2015 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Francesca Cardillo | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Christina White | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Cassandra Eberly | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Cathy Jones | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Joy Stachura | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Crystal Smith | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Rebecca Adkins | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Evan Schreiber | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Sylvia Berman | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Judalyn Weeks | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 47 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 2tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 17.65% | 3 |
| Vị trí | 58.82% | 10 |
| Chung kết | 1.21x | 17 |
| Events | 2.00x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 1tháng | Tháng 12 2013 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 2.25x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2023 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2024 - Tháng 1 2024 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Eric Davis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Eric Davis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2023 Partner: Evan Schreiber | 3 | 1 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2020 Partner: Cassandra Eberly | 4 | 4 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2015 Partner: Christina White | 3 | 6 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2015 Partner: Sylvia Berman | 5 | 1 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2014 Partner: Cathy Jones | 4 | 4 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - December 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - October 2013 Partner: Francesca Cardillo | 1 | 15 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2013 Partner: Rebecca Adkins | 5 | 2 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Herndon, VA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Masters: 5 tổng điểm
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2024 Partner: Joy Stachura | 1 | 3 |
| L | Cleveland, OH - November 2023 Partner: Judalyn Weeks | 3 | 1 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Sophisticated: 3 tổng điểm
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2024 Partner: Crystal Smith | 1 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Eric Davis