Micah Siskin [12502]

Chi tiết
Tên: Micah
Họ: Siskin
Tên khai sinh: Siskin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Micah Siskin
WSDC-ID: 12502
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 56
Điểm Follower 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 11tháng Tháng 2 2015 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 50.00% 6
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2019 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 1 2018 - Tháng 10 2018
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 2 2015 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Micah Siskin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Micah Siskin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2020
51
F
Louisville, Kentucky, USA - January 2019
51
TỔNG:2
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Atlanta, GA, USA - October 2018
Partner: Omar Gonzalez
212
F
Raleigh, North Carolina, United States - September 2018
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - August 2018
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2018
Partner: Tuan Nguyen
115
F
Chicago, IL, United States - March 2018
Chung kết1
F
Louisville, Kentucky, USA - January 2018
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
Louisville, Kentucky, USA - January 2017
115
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2017
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2016
Chung kết1
F
Tuscaloosa, AL - February 2015
Partner: Levi Crowley
36
TỔNG:23