Tuan Nguyen [15656]
 Chi tiết
  | Tên: | Tuan | 
|---|---|
| Họ: | Nguyen | 
| Tên khai sinh: | Nguyen | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Tuan Nguyen | 
        
| WSDC-ID: | 15656 | 
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.63
        73 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        4
        Max: 12 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        2
        Max: 3 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 1  | 2  | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | |||||
| 2023 | 1  | 2  | 1  | 1  | 1  | 3  | 1  | |||||
| 2022 | 1  | 2  | 2  | 1  | 1  | 1  | 2  | 1  | ||||
| 2021 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2020 | 2  | |||||||||||
| 2019 | 2  | 2  | 2  | 1  | 1  | 1  | 3  | 2  | 2  | 1  | ||
| 2018 | 2  | 1  | 2  | 1  | 1  | 2  | 1  | 1  | ||||
| 2017 | 1  | 1  | 1  | 2  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥈 | All-Stars | J&J O'Rama | Jun 2023 | 6 | 
| 🥈 | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2023 | 6 | 
| 🥉 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2024 | 5 | 
| 🥇 | All-Stars | Halloween SwingThing | Oct 2023 | 5 | 
| 🥇 | All-Stars | City of Angels | Apr 2023 | 5 | 
| 🥇 | All-Stars | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2022 | 5 | 
| 🥈 | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2022 | 4 | 
| 🥉 | All-Stars | Halloween SwingThing | Oct 2024 | 3 | 
| 🥉 | All-Stars | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2024 | 3 | 
| 🥉 | All-Stars | Austin Swing Dance Championships | Jan 2020 | 3 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Micah Siskin | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 2. | Hannah Renee Young | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 3. | Karla Anita Catana | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 4. | Jenna Shimek | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 5. | Tania Gurdasani | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 6. | Ashley Snow | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 7. | Mackenzie Keister | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 8. | Olivia Burnsed | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 9. | Kristen Wallace | 10 pts | (3 events) | Avg: 3.33 pts/event | 
| 10. | Phoenix Grey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 265 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 265 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 90 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 2tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 10 2025 | 
| Chiến thắng | 13.70% | 10 | 
| Vị trí | 52.05% | 38 | 
| Chung kết | 1.00x | 73 | 
| Events | 2.21x | 73 | 
| Sự kiện độc đáo | 33 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 97.33% | 146 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 146 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 90 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 9 2019 - Tháng 10 2025 | 
| Chiến thắng | 9.76% | 4 | 
| Vị trí | 51.22% | 21 | 
| Chung kết | 1.00x | 41 | 
| Events | 1.95x | 41 | 
| Sự kiện độc đáo | 21 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 45 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 9 2019 | 
| Chiến thắng | 16.67% | 3 | 
| Vị trí | 44.44% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 18 | 
| Events | 1.06x | 18 | 
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 37 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 6 2018 | 
| Chiến thắng | 28.57% | 2 | 
| Vị trí | 71.43% | 5 | 
| Chung kết | 1.00x | 7 | 
| Events | 1.00x | 7 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 187.50% | 30 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 30 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2017 - Tháng 1 2018 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 1 | 
| Vị trí | 40.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.00x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 9 2017 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Tuan Nguyen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Tuan Nguyen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 146 trên tổng số 150 điểm
| L | Atlanta, GA, USA - October 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Phoenix, AZ - September 2025 Partner: Olga Khvan  | 5 | 2 | 
| L | San Francisco, CA, USA - August 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Dallas, TX, United States - July 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Seattle, WA, United States - April 2025 Partner: Leilani Nakagawa  | 4 | 4 | 
| L | Los Angels, California, USA - April 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Burbank, CA - December 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2024 Partner: Anna Brinckmann  | 3 | 6 | 
| L | Phoenix, AZ - September 2024 Partner: Ashley Snow  | 3 | 10 | 
| L | San Francisco, CA, USA - August 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Dallas, TX, United States - July 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Seattle, WA, United States - April 2024 Partner: Fernanda Dubiel  | 5 | 2 | 
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2024 Partner: Lindsay Mistretta  | 3 | 6 | 
| L | Burbank, CA - November 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2023 Partner: Mackenzie Keister  | 1 | 10 | 
| L | San Francisco, CA, USA - October 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Atlanta, GA, USA - October 2023 Partner: Sayaka Suzaki  | 5 | 2 | 
| L | San Francisco, CA, USA - August 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Dallas, TX, United States - July 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2023 Partner: Karla Anita Catana  | 2 | 12 | 
| L | Seattle, WA, United States - April 2023 Partner: Jenna Shimek  | 2 | 12 | 
| L | Los Angels, California, USA - April 2023 Partner: Olivia Burnsed  | 1 | 10 | 
| L | Portland, OR, United States - January 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Irvine, CA,  - December 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Atlanta, GA, USA - October 2022 Partner: Skylar Pritchard  | 4 | 4 | 
| L | Dallas, TX, United States - July 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022 Partner: Kristen Wallace  | 4 | 4 | 
| L | Lake Geneva, IL - May 2022 Partner: Allysa Rees  | 3 | 1 | 
| L | Seattle, WA, United States - April 2022 Partner: Emily J. Huang  | 2 | 8 | 
| L | Los Angels, California, USA - April 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Chicago, IL, United States - March 2022 Partner: Erica Smith  | 2 | 4 | 
| L | Reston, VA - March 2022 Partner: Phoenix Grey  | 1 | 10 | 
| L | Charlotte, NC - February 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Denver, CO - November 2021  | Chung kết | 1 | 
| L | Phoenix, AZ - September 2021 Partner: Caroline Monterubio Skaar  | 5 | 1 | 
| L | Austin, TX, USa - January 2020 Partner: Rachel Shook  | 3 | 6 | 
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2020 Partner: Nicole Zwerlein  | 1 | 6 | 
| L | Atlanta, GA, USA - October 2019 Partner: Derek Leyva  | 3 | 6 | 
| L | Austin, Texas, TX, USA - September 2019  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 146 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | Boston, MA, United States - August 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | San Francisco, CA, USA - August 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | Denver, CO - July 2019 Partner: Kristen Wallace  | 5 | 2 | 
| L | Overland Park, KS, United States - July 2019 Partner: Elizabeth Watkins  | 1 | 6 | 
| L | Dallas, TX, United States - July 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 Partner: Marie Soldevilla  | 4 | 4 | 
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2019 Partner: Lauren Duckworth  | 1 | 10 | 
| L | Seattle, WA, United States - April 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | Chicago, IL, United States - March 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | Reston, VA - March 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | Elmhurst, IL - February 2019 Partner: Sorsha Smith  | 1 | 3 | 
| L | Charlotte, NC - February 2019 Partner: Sophie Cazeneuve  | 5 | 2 | 
| L | Austin, TX, USa - January 2019 Partner: Angelle Villarrubia  | 3 | 6 | 
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | San Francisco, CA, USA - October 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | Denver, CO - July 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | Baton Rouge, LA - June 2018 Partner: Lily Auclair  | 4 | 2 | 
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2018 Partner: Leigh Vanlerberg  | 2 | 8 | 
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2018 Partner: Micah Siskin  | 1 | 15 | 
| L | Lake Geneva, IL - April 2018 Partner: Kristen Wallace  | 4 | 4 | 
| L | Denver, CO - March 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | Chicago, IL, United States - March 2018 Partner: Kristen Wunderlich  | 5 | 2 | 
| L | Elmhurst, IL - February 2018 Partner: Elena Bogdanel  | 1 | 6 | 
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2018  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
| L | Austin, TX, USa - January 2018 Partner: Hannah Renee Young  | 1 | 15 | 
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 Partner: Tania Gurdasani  | 2 | 12 | 
| L | Herndon, VA - November 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2017  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 30 | ||
Newcomer: 7 tổng điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2017 Partner: Alexa Summers  | 2 | 4 | 
| L | Overland Park, KS, United States - August 2017 Partner: Katelyn Girod  | 3 | 3 | 
| TỔNG: | 7 | ||
 Tuan Nguyen