Océane Even [12629]
Chi tiết
Tên: | Océane |
---|---|
Họ: | Even |
Tên khai sinh: | Even |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12629 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 109 | |
Điểm Follower | 100.00% | 109 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 10năm 2tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 25.00% | 6 |
Vị trí | 79.17% | 19 |
Chung kết | 1.00x | 24 |
Events | 1.60x | 24 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
Điểm | 10.00% | 15 |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 4 2019 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 70.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.11x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
Điểm | 80.00% | 48 |
Điểm Follower | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2018 - Tháng 3 2019 |
Chiến thắng | 50.00% | 4 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 10 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2015 - Tháng 3 2015 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Océane Even được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Océane Even được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 | Chung kết | 1 |
F | Avignon, France - January 2025 Partner: Guillaume Perez | 5 | 1 |
F | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: Miguel Ortega | 5 | 1 |
F | Toulouse - November 2021 Partner: Stephane Dominguez | 1 | 3 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2020 Partner: Attila Partos | 5 | 1 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 Partner: Attila Partos | 3 | 3 |
F | LYON France, Rhones, France - September 2019 Partner: Mathieu Compagnon | 2 | 2 |
F | PARIS, France - June 2019 | Chung kết | 1 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2019 Partner: Mickael Boissard | 3 | 1 |
TỔNG: | 15 |
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
F | Lyon, Rhône, France - March 2019 Partner: Leo Lorenzo | 1 | 10 |
F | London, UK - January 2019 Partner: Damian Gruszczynski | 1 | 10 |
F | Toulouse - November 2018 Partner: Jérôme Chanchom | 1 | 3 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2018 Partner: Johannes Berholt | 1 | 10 |
F | London, UK - September 2018 Partner: Sebastian Mielnicki | 2 | 4 |
F | PARIS, France - May 2018 Partner: Eric Fama | 2 | 8 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018 | Chung kết | 1 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2018 Partner: Claudio De Caprio | 5 | 2 |
TỔNG: | 48 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F | Milan, Italy - October 2017 Partner: Alejandro Rivas | 3 | 6 |
F | La Grande Motte, FRANCE - July 2017 Partner: Gerald Imbratta | 4 | 4 |
F | London, England - April 2017 | Chung kết | 1 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: John Carrez | 2 | 12 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2016 Partner: Alexandre Tiano | 2 | 8 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Jerome Tangha | 1 | 15 |
TỔNG: | 15 |