Damian Gruszczyński [12384]

Chi tiết
Tên: Damian
Họ: Gruszczyński
Tên khai sinh: Gruszczyński
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Damian Gruszczynski
WSDC-ID: 12384
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Poland🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.13
39 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
1
 
1
2
 
1
 
 
2024
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2
1
 
2023
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2022
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
2
 
1
 
2
 
 
 
 
 
1
 
2018
1
 
 
 
1
1
 
 
1
 
1
 
2017
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
2016
1
 
 
 
1
1
 
1
 
1
1
 
2015
1
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsWarsaw Summer Nights WestivalAug 20253
🥇All-StarsKing SwingMar 20243
🥇AdvancedNew Year's Swing FlingJan 20192.5
🥇AdvancedBaltic SwingJun 20172.5
4thAll-StarsBaltic SwingJun 20252
🥇IntermediateBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20171.875
🥇All-StarsSwing FictionJul 20231.5
🥉All-StarsKing SwingMar 20231.5
🥇All-StarsKing SwingMar 20221.5
🥇All-StarsHungarian OpenMay 20191.5
Đối tác tốt nhất
1.Stefanie Tschom16 pts(3 events)Avg: 5.33 pts/event
2.Anna DmiTRieva15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Tanja Vojnovic15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Chloe Winzar15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
5.Océane Even10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Barbara Oliva-Lanza10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Magali Boissard10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Lihi Milgrom10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Marie Laure Perrin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Maria Styszynska10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 200
Điểm Leader 100.00% 200
Điểm 3 năm gần nhất 67
Khoảng thời gian 10năm 7tháng Tháng 1 2015 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 41.03% 16
Vị trí 84.62% 33
Chung kết 1.03x 39
Events 2.53x 38
Sự kiện độc đáo 15

All-Stars

Điểm 22.67% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 26
Khoảng thời gian 6năm 3tháng Tháng 5 2019 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 50.00% 5
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 6 2017 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 33.33% 4
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 140.00% 42
Điểm Leader 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2016 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 4 2015 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2015 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 41
Điểm Leader 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 41
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 10 2024 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Damian Gruszczyński được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Damian Gruszczyński được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 34 trên tổng số 150 điểm
L
Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025
16
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
44
L
Krakow, Poland - March 2025
Partner: Outi Salonen
52
L
Krakow, Poland - March 2024
16
L
Brno, Czechia - July 2023
Partner: Julia Leonard
13
L
Krakow, Poland - March 2023
33
L
Budapest, Hungary - November 2022
22
L
Krakow, Poland - March 2022
Partner: Paloma Ponce
13
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019
Partner:
42
L
Budapest, Hungary - May 2019
Partner: Paloma Ponce
13
TỔNG:34
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L
Tel Aviv, Isreal - May 2019
24
L
Krakow, Poland - March 2019
Partner: Mia Pastor
44
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - January 2019
Partner: Océane Even
110
L
Budapest, Hungary - November 2018
Partner:
42
L
Kiev, Ukraine - September 2018
13
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018
16
L
Budapest, Hungary - May 2018
51
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2018
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - December 2017
44
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017
Partner:
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017
110
TỔNG:47
Intermediate: 42 trên tổng số 30 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
115
L
Budapest, Hungary - November 2016
Partner: Eszter Oroszi
15
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016
310
L
Riga, Latvia - August 2016
24
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016
52
L
Budapest, Hungary - May 2016
Partner: Eszter Koltai
15
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:42
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015
Partner: Lihi Milgrom
310
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015
Partner:
Chung kết1
L
Manchester, Greater London, UK - April 2015
110
TỔNG:21
Newcomer: 15 tổng điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2015
115
TỔNG:15
Sophisticated: 41 tổng điểm
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
110
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025
Partner: Chloe Winzar
115
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - November 2024
51
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024
Partner: Anna Lebed
36
L
Milan, Italy - October 2024
28
TỔNG:41