Damian Gruszczyński [12384]
Chi tiết
Tên: | Damian |
---|---|
Họ: | Gruszczyński |
Tên khai sinh: | Gruszczyński |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12384 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 194 | |
Điểm Leader | 100.00% | 194 |
Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
Khoảng thời gian | 10năm 5tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 39.47% | 15 |
Vị trí | 84.21% | 32 |
Chung kết | 1.03x | 38 |
Events | 2.64x | 37 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
Điểm | 18.67% | 28 |
Điểm Leader | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 20 | |
Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 5 2019 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 44.44% | 4 |
Vị trí | 100.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Leader | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 5 2019 |
Chiến thắng | 33.33% | 4 |
Vị trí | 75.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.33x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 140.00% | 42 |
Điểm Leader | 100.00% | 42 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2016 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 42.86% | 3 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 11 2015 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
Điểm | 15 | |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2015 - Tháng 1 2015 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 41 | |
Điểm Leader | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 41 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 10 2024 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Damian Gruszczyński được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Damian Gruszczyński được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 28 trên tổng số 150 điểm
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Stefanie Tschom | 4 | 4 |
L | Krakow, Poland - March 2025 Partner: Outi Salonen | 5 | 2 |
L | Krakow, Poland - March 2024 Partner: Stefanie Tschom | 1 | 6 |
L | Czech Republic - July 2023 Partner: Julia Leonard | 1 | 3 |
L | Krakow, Poland - March 2023 Partner: Martine Saetereng | 3 | 3 |
L | Budapest, Hungary - November 2022 Partner: Kalina Kwiatkowska | 2 | 2 |
L | Krakow, Poland - March 2022 Partner: Paloma Ponce | 1 | 3 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 | 4 | 2 |
L | Budapest, Hungary - May 2019 Partner: Paloma Ponce | 1 | 3 |
TỔNG: | 28 |
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L | Tel Aviv, Isreal - May 2019 Partner: Trine Nordkvelle | 2 | 4 |
L | Krakow, Poland - March 2019 Partner: Mia Pastor | 4 | 4 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - January 2019 Partner: Océane Even | 1 | 10 |
L | Budapest, Hungary - November 2018 | 4 | 2 |
L | Kiev, Ukraine - September 2018 Partner: Alla Mosyakina | 1 | 3 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 Partner: Melanie Zeltner | 1 | 6 |
L | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Maria Slivenko | 5 | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - December 2017 Partner: Agnieszka Powell | 4 | 4 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 | Chung kết | 1 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 1 | 10 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 42 trên tổng số 30 điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 Partner: Anna DmiTRieva | 1 | 15 |
L | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Eszter Oroszi | 1 | 5 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 Partner: Magali Boissard | 3 | 10 |
L | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Gillian Kespohl | 2 | 4 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Mejrem Halidovic | 5 | 2 |
L | Budapest, Hungary - May 2016 Partner: Eszter Koltai | 1 | 5 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 42 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 Partner: Lihi Milgrom | 3 | 10 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 | Chung kết | 1 |
L | Manchester, UK - April 2015 Partner: Marie Laure Perrin | 1 | 10 |
TỔNG: | 21 |
Newcomer: 15 tổng điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Tanja Vojnovic | 1 | 15 |
TỔNG: | 15 |
Sophisticated: 41 tổng điểm
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Maria Styszynska | 1 | 10 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Chloe Winzar | 1 | 15 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - November 2024 Partner: Viktoriia Pavlenko | 5 | 1 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 Partner: Anna Lebed | 3 | 6 |
L | Milan, Italy - October 2024 Partner: Melissa Grellety | 2 | 8 |
TỔNG: | 41 |