Michael Benner [12719]
Chi tiết
| Tên: | Michael |
|---|---|
| Họ: | Benner |
| Tên khai sinh: | Benner |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Michael Benner |
| WSDC-ID: | 12719 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.54
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2015 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2016 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2016 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Swingtacular | Aug 2015 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2016 | 0.5 |
| 4th | Novice | J&J O'Rama | Jun 2015 | 0.5 |
| 5th | Novice | City of Angels | Apr 2015 | 0.375 |
| Final | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2017 | 0.25 |
| Final | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | City of Angels | Apr 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Francesca Cardillo | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Tatiana Gast | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Mia Primavera | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Stacia Wilson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Abigail Vogels | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Marlynn Lane | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Kristine Krosi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 53.85% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2017 - Tháng 1 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 8 2015 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Michael Benner được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Michael Benner được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Monterey, CA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2016 Partner: Mia Primavera | 2 | 8 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2016 Partner: Marlynn Lane | 1 | 5 |
| L | Monterey, CA - January 2016 Partner: Kristine Krosi | 4 | 4 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2015 Partner: Francesca Cardillo | 2 | 12 |
| L | Palm Springs, CA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - August 2015 Partner: Tatiana Gast | 3 | 10 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015 Partner: Stacia Wilson | 4 | 8 |
| L | San Diego, CA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2015 Partner: Abigail Vogels | 5 | 6 |
| TỔNG: | 25 | ||
Michael Benner