Marlynn Lane [9236]
Chi tiết
| Tên: | Marlynn |
|---|---|
| Họ: | Lane |
| Tên khai sinh: | Lane |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marlynn Lane |
| WSDC-ID: | 9236 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.91
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2017 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Mountain Magic | Nov 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2015 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Arizona Dance Classic | Aug 2025 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2025 | 0.75 |
| 🥇 | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Sep 2024 | 0.75 |
| 🥇 | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Sep 2023 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Halloween SwingThing | Nov 2015 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | FreZno Dance Classic | May 2013 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Doug Groom | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Stephen Weltz | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Michael Benner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Tanin Kosol | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Rene Arreola | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | John Su | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Johnny Lee | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 8. | Tip West | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Adi Dacudao | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 10. | Brock Daniels | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 133 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 133 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 58 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 4tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 20.59% | 7 |
| Vị trí | 70.59% | 24 |
| Chung kết | 1.13x | 34 |
| Events | 2.14x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 66.67% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 3 2017 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 2.00x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 31 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 31 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 3 2024 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Marlynn Lane được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Marlynn Lane được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2025 Partner: Derek Wardle | 3 | 3 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2025 Partner: Yushi Wang | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - August 2025 Partner: Nick Hughes | 2 | 4 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2024 Partner: Johnny Lee | 1 | 6 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2024 Partner: Brock Daniels | 1 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2024 Partner: Julian Lee | 5 | 2 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2024 Partner: Michael Nahem | 5 | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2023 Partner: Johnny Lee | 1 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2019 Partner: Adi Dacudao | 5 | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2018 Partner: Jesse Brummett | 4 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2017 Partner: Tip West | 2 | 8 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2017 Partner: Daniel Romero | 5 | 1 |
| TỔNG: | 40 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | Lancaster, CA, United States - March 2016 Partner: Michael Benner | 1 | 10 |
| F | Costa Mesa, CA - November 2015 Partner: Adi Dacudao | 3 | 6 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2015 Partner: Tanin Kosol | 1 | 10 |
| F | Burbank, CA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2014 Partner: Marc Heldt | 4 | 4 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Burbank, CA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 Partner: Jim Slusher | 5 | 2 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | Fresno, CA - May 2013 Partner: Doug Groom | 2 | 12 |
| F | Monterey, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Stephen Weltz | 2 | 12 |
| TỔNG: | 25 | ||
Sophisticated: 31 tổng điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2025 Partner: Rene Arreola | 1 | 10 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2025 Partner: Andrew Son | 3 | 6 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024 Partner: Richard Defelice | 4 | 2 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2024 Partner: Brock Daniels | 3 | 3 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2024 Partner: John Su | 1 | 10 |
| TỔNG: | 31 | ||
Marlynn Lane