Abigail Vogels [12720]
Chi tiết
Tên: | Abigail |
---|---|
Họ: | Vogels |
Tên khai sinh: | Vogels |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12720 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 125 | |
Điểm Follower | 100.00% | 125 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 10năm 1tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 17.86% | 5 |
Vị trí | 67.86% | 19 |
Chung kết | 1.00x | 28 |
Events | 1.65x | 28 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
Điểm | 11.33% | 17 |
Điểm Follower | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 6năm 9tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 77.78% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 81.67% | 49 |
Điểm Follower | 100.00% | 49 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2017 - Tháng 1 2018 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 54.55% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.10x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 123.33% | 37 |
Điểm Follower | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 12 2016 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 11 2015 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Abigail Vogels được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Abigail Vogels được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2025 Partner: Craig Schubert | 3 | 1 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024 Partner: Phoenix Grey | 3 | 1 |
F | Auckland, North Island, New Zealand - October 2023 Partner: Austin Kois | 3 | 1 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2022 Partner: John-Paul Masson | 3 | 1 |
F | Overland Park, Kansas - July 2019 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2018 | Chung kết | 1 |
F | St. Louis, MO - September 2018 Partner: Kris Swearingen | 1 | 6 |
F | Palm Springs, CA - August 2018 Partner: Aidan Keith Hynes | 3 | 3 |
F | Overland Park, Kansas - August 2018 Partner: Matt Auclair | 4 | 2 |
TỔNG: | 17 |
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
F | Monterey, CA - January 2018 Partner: Joel Torgeson | 1 | 10 |
F | Burbank, CA - November 2017 Partner: Eric Fama | 3 | 6 |
F | Costa Mesa, CA - October 2017 Partner: Hana Titania | 5 | 2 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017 Partner: Tip West | 2 | 8 |
F | Phoenix, AZ - September 2017 | Chung kết | 1 |
F | Burlingame, CA - August 2017 | Chung kết | 1 |
F | Anaheim, CA - June 2017 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - May 2017 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2017 Partner: Kevin Rafter | 2 | 8 |
F | Monterey, CA - January 2017 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - January 2017 Partner: Christopher Chung | 1 | 10 |
TỔNG: | 49 |
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F | Irvine, CA, - December 2016 Partner: Oliver Monroy | 1 | 10 |
F | Costa Mesa, CA - October 2016 Partner: Aris DeMarco | 3 | 10 |
F | Anaheim, CA - June 2016 Partner: Miguel Martinez | 5 | 6 |
F | Los Angels, California, USA - April 2016 Partner: Conor McClure | 3 | 10 |
F | Palm Springs, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 37 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | Costa Mesa, CA - November 2015 Partner: Joshua Forsythe | 1 | 15 |
F | San Diego, CA - May 2015 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2015 Partner: Michael Benner | 5 | 6 |
TỔNG: | 22 |