Oliver Monroy [14674]
Chi tiết
| Tên: | Oliver |
|---|---|
| Họ: | Monroy |
| Tên khai sinh: | Monroy |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Oliver Monroy |
| WSDC-ID: | 14674 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.87
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 8 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2017 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | The After Party “TAP” | Dec 2017 | 3.75 |
| 🥉 | All-Stars | DC Swing eXperience | Nov 2018 | 3 |
| 🥇 | Advanced | SwingDiego | May 2018 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Fling | Aug 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2017 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | The After Party “TAP” | Dec 2016 | 1.875 |
| 🥉 | All-Stars | Asia West Coast Swing Open | Apr 2019 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Swustlicious | Oct 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Countdown Swing Boston | Jan 2017 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Maina Vila Cobarsi | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Faye Jones | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Abigail Vogels | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Keerstin Whitefield | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Christina Morton | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Ardena Gojani | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Larissa Thayane | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Rebecca Saive | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Melisa Quinones | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Kylie Davey | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 146 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 146 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 6 2022 |
| Chiến thắng | 36.67% | 11 |
| Vị trí | 66.67% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 1.30x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 11.33% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 6 2022 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 105.00% | 63 |
| Điểm Leader | 100.00% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 12 2020 |
| Chiến thắng | 31.25% | 5 |
| Vị trí | 56.25% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.07x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 140.00% | 42 |
| Điểm Leader | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Oliver Monroy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Oliver Monroy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Singapore, Singapore - April 2019 Partner: Angelique Pernotte | 3 | 3 |
| L | Hunter Valley, Australia - March 2019 Partner: Kylie Davey | 2 | 2 |
| L | Herndon, VA - November 2018 Partner: Lia Brown | 3 | 6 |
| L | Philadelphia, PA - October 2018 Partner: Kendra Zara | 1 | 3 |
| L | Boston, MA, United States - August 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Advanced: 63 trên tổng số 60 điểm
| L | Gold Coast, Australia - December 2020 Partner: Lucilla Ronai | 2 | 2 |
| L | Sydney, Australia - June 2019 Partner: Raushaniya Maksudova | 1 | 3 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2018 Partner: Kylie Davey | 2 | 4 |
| L | San Diego, CA - May 2018 Partner: Keerstin Whitefield | 1 | 10 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2018 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - April 2018 Partner: Brittany Shakespear | 5 | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2017 Partner: Maina Vila Cobarsi | 1 | 15 |
| L | Burbank, CA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Herndon, VA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Milan, Italy - October 2017 Partner: Gina Rolike | 5 | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2017 Partner: Christina Morton | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - March 2017 Partner: Ardena Gojani | 1 | 10 |
| L | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 63 | ||
Intermediate: 42 trên tổng số 30 điểm
| L | Monterey, CA - January 2017 Partner: Faye Jones | 1 | 15 |
| L | Framingham, MA - January 2017 Partner: Larissa Thayane | 1 | 10 |
| L | Irvine, CA, - December 2016 Partner: Abigail Vogels | 1 | 15 |
| L | Burbank, CA - November 2016 Partner: Emi Hiwatari | 5 | 2 |
| TỔNG: | 42 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2016 Partner: Rebecca Saive | 1 | 10 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016 Partner: Melisa Quinones | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - August 2016 Partner: Alyssa Verbalis | 4 | 4 |
| TỔNG: | 24 | ||
Oliver Monroy
Germany🇬🇧