Tom Pogros [1279]

Chi tiết
Tên: Tom
Họ: Pogros
Tên khai sinh: Pogros
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tom Pogros
WSDC-ID: 1279
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.25
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2006
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
1
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceMichigan Dance ClassicJul 20060.625
🥉IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20070.5
🥉IntermediateMotown Dance ChampionshipsApr 20070.5
🥈NoviceIndy Swing ClassicJun 20060.375
🥈NoviceC.A.S.H. Bash WeekendNov 20050.375
🥇MastersMichigan Dance ClassicJul 20090.3125
4thIntermediateMichigan Dance ClassicJul 20090.25
🥉MastersC.A.S.H. Bash WeekendNov 20120.1875
4thNoviceMichigan Swing Dance ChampsAug 19970.1875
5thNoviceMotown Dance ChampionshipsApr 20060.125
Đối tác tốt nhất
1.Debra Ward10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Cathy Carroll6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Erin Byrne6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Renee Lipman5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
5.Melissa Rollins4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Colleen Uspensky4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Pat Czajka3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Joann Podleski3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Lori Rousar2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Kimber Gorham2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 3tháng Tháng 8 1997 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 93.75% 15
Chung kết 1.07x 16
Events 1.88x 15
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 4 2007 - Tháng 7 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 200.00% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 11tháng Tháng 8 1997 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 7 2009 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Tom Pogros được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Tom Pogros được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
Detroit, Michigan, USA - July 2009
Partner: Lori Rousar
42
L
Cleveland, OH - November 2007
34
L
Detroit, MI - April 2007
34
TỔNG:10
Novice: 32 trên tổng số 16 điểm
L
Detroit, Michigan, USA - July 2006
Partner: Debra Ward
110
L
Indianapolis, IN - June 2006
Partner: Cathy Carroll
26
L
Detroit, MI - April 2006
Partner: Kimber Gorham
52
L
Cleveland, OH - November 2005
Partner: Erin Byrne
26
L
Detroit, Michigan, USA - July 2005
Partner: Amy Lee
52
L
Indianapolis, IN - June 2005
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, MI - April 2005
52
L
Michigan, MI - August 1997
Partner: Pat Czajka
43
TỔNG:32
Masters: 10 tổng điểm
L
Cleveland, OH - November 2012
33
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2012
51
L
Buffalo, NY - September 2010
Partner: Julie Epplett
20
L
Chicago, IL - March 2010
Partner: Liza May
51
L
Detroit, Michigan, USA - July 2009
Partner: Renee Lipman
15
TỔNG:10