Debra Ward [5000]
Chi tiết
| Tên: | Debra |
|---|---|
| Họ: | Ward |
| Tên khai sinh: | Ward |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Debra Ward |
| WSDC-ID: | 5000 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.67
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Michigan Dance Classic | Jul 2006 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Sea to Sky | Sep 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | British Columbia Dance Challenge | Mar 2007 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | British Columbia Dance Challenge | Mar 2006 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Calgary Dance Stampede | Apr 2006 | 0.25 |
| Final | Intermediate | SwingCouver 2020 - The 10th Episode | Jan 2018 | 0.125 |
| 5th | Novice | Twin City Swing Challenge | Nov 2005 | 0.125 |
| Final | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2006 | 0.0625 |
| Final | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2006 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tom Pogros | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Dwight Bergeron | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Jason Isbell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Chuck Coy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Ian Macleod | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Mark Miller | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 33 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 11 2005 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 30.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 10tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 11 2005 - Tháng 7 2006 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Debra Ward được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Debra Ward được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
| F | Portland, OR, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Jason Isbell | 2 | 4 |
| F | Richmond, BC - March 2007 Partner: Chuck Coy | 3 | 4 |
| TỔNG: | 9 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2006 Partner: Tom Pogros | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Calgary, Alberta, Canada - April 2006 Partner: Ian Macleod | 3 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Richmond, BC - March 2006 Partner: Dwight Bergeron | 2 | 6 |
| F | Minneapolis, MN - November 2005 Partner: Mark Miller | 5 | 2 |
| TỔNG: | 24 | ||
Debra Ward