YoungWan Kim [12817]
Chi tiết
| Tên: | YoungWan |
|---|---|
| Họ: | Kim |
| Tên khai sinh: | Kim |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
YoungWan Kim |
| WSDC-ID: | 12817 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.47
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 2 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2019 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Swing & Snow | Feb 2020 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2018 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Neverland Swing | Jul 2023 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Korean Open WCS Championsips | Apr 2023 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Korea Westival | Jun 2019 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Asia West Coast Swing Open | Apr 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Sophisticated | Korean Open WCS Championsips | Apr 2025 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Korea Westival | Jun 2017 | 0.625 |
| 🥈 | Advanced | Korea Westival | Sep 2024 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jung Kang | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Yevgeniya Karachentsova | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Diane Hemon | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Jihyun Park | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Christina Musser | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Kim Hyunmi | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 7. | Yeow Lai Yee | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Ksenia Oskina | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Anja Riste | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Carmen Hyunsook Kim | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 85 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 85 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
| Khoảng thời gian | 10năm | Tháng 4 2015 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 78.95% | 15 |
| Chung kết | 1.06x | 19 |
| Events | 1.80x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 26.67% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 8 2019 - Tháng 9 2024 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 2 2018 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2024 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
YoungWan Kim được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
YoungWan Kim được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
| L | SEOUL, Seoul, South Korea - September 2024 Partner: Carmen Hyunsook Kim | 2 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | SEOUL, Seoul, South Korea - September 2023 | 5 | 1 |
| L | Utrecht, Netherlands - July 2023 Partner: Anja Riste | 1 | 3 |
| L | Incheon, South Korea - April 2023 Partner: Jung Kang | 3 | 3 |
| L | Portland, OR, USA - February 2020 | Chung kết | 1 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2020 Partner: Ksenia Oskina | 4 | 4 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2019 Partner: Yeow Lai Yee | 1 | 6 |
| L | Singapore, Singapore - April 2019 Partner: Emmanuelle Bertrand | 5 | 2 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Yevgeniya Karachentsova | 2 | 12 |
| L | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2018 Partner: Kim Hyunmi | 3 | 3 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2018 Partner: Christina Musser | 2 | 8 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2017 Partner: Jihyun Park | 1 | 10 |
| L | Singapore, Singapore - April 2015 Partner: Diane Hemon | 2 | 12 |
| TỔNG: | 22 | ||
Sophisticated: 15 tổng điểm
| L | Incheon, South Korea - April 2025 Partner: Jung Kang | 3 | 10 |
| L | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 Partner: Christelle Antenucci | 5 | 1 |
| L | SEOUL, Seoul, South Korea - September 2024 Partner: Kim Hyunmi | 4 | 4 |
| TỔNG: | 15 | ||
YoungWan Kim