Jung Kang [12572]

Chi tiết
Tên: Jung
Họ: Kang
Tên khai sinh: Kang
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jung Kang
WSDC-ID: 12572
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Sweden🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.48
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
1
 
2
 
 
 
 
1
 
2024
 
1
 
1
 
 
1
 
2
 
 
1
2023
 
 
 
3
 
 
 
 
2
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
2
 
2
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20252.5
🥉IntermediateJ&J O'RamaJun 20191.25
🥇IntermediateAsia West Coast Swing OpenApr 20181.25
🥉AdvancedKorean Open WCS ChampionshipsApr 20230.75
🥉IntermediateKorea Westival 2025Jun 20190.75
🥈NoviceThe Chicago ClassicMar 20150.75
🥉SophisticatedKorean Open WCS ChampionshipsApr 20250.625
🥇SophisticatedGlobal Grand Prix - West Coast SwingDec 20240.625
🥇SophisticatedBavarian Open WCSSep 20240.625
4thAdvancedKorea Westival 2025Sep 20250.5
Đối tác tốt nhất
1.YoungWan Kim13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
2.Febrey Maxime12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Jade Bryan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Asher Tenn-McClellan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Clement Turpain10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Stanley Seguy10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Matt Mickle10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Hyojin Kim8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
9.Hsueh Ming Qu7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
10.Joshua Chng6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 121
Điểm Follower 100.00% 121
Điểm 3 năm gần nhất 69
Khoảng thời gian 10năm 6tháng Tháng 3 2015 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 11.11% 3
Vị trí 66.67% 18
Chung kết 1.08x 27
Events 1.56x 25
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 38.33% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 22
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 2 2020 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 4 2018 - Tháng 6 2019
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 3 2015 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Sophisticated

Điểm 47
Điểm Follower 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 47
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 9 2023 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5
Jung Kang được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Jung Kang được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025
Partner: Hyojin Kim
42
F
Incheon, South Korea - April 2025
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2025
Partner: Jade Bryan
310
F
Paris, IDF, France - February 2024
Partner:
Chung kết1
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2023
Partner: Hsueh Ming Qu
31
F
Singapore, Singapore - April 2023
Partner: Arantxa Lebon
52
F
Incheon, South Korea - April 2023
Partner: YoungWan Kim
33
F
Los Angels, California, USA - April 2023
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2020
Partner:
Chung kết1
TỔNG:23
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
SEOUL, Seoul, South Korea - June 2019
Partner: Joshua Chng
36
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019
310
F
- April 2019
Partner: Moe Ang
22
F
Singapore, Singapore - April 2019
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2019
Partner:
Chung kết1
F
Boston Club, NRW, Germany - June 2018
Partner:
Chung kết1
F
Singapore, Singapore - April 2018
110
TỔNG:31
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017
56
F
Reston, VA - March 2016
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL, United States - March 2015
Partner: Febrey Maxime
212
F
Reston, VA - March 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Sophisticated: 47 tổng điểm
F
Incheon, South Korea - April 2025
Partner: YoungWan Kim
310
F
Toulouse, Occitanie, France - December 2024
Partner: Stanley Seguy
110
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2024
Partner: Hsueh Ming Qu
36
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Partner: Matt Mickle
110
F
Utrecht, Netherlands - July 2024
44
F
Incheon, South Korea - April 2024
Partner:
Chung kết1
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2023
Partner: Hyojin Kim
36
TỔNG:47