Anja Riste [17843]
Chi tiết
| Tên: | Anja |
|---|---|
| Họ: | Riste |
| Tên khai sinh: | Riste |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anja Riste |
| WSDC-ID: | 17843 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Norway🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.41
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||
| 2018 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Swedish Swing Summer Camp | Aug 2025 | 3 |
| 🥇 | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2023 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Paris Swing Classic | Feb 2023 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Paris Swing Classic | Feb 2024 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Scandinavian Open | Nov 2019 | 1.875 |
| 🥇 | Advanced | Dutch open West Coast swing | Mar 2025 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | WCS Festival | Oct 2024 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Global Grand Prix - West Coast Swing Reunion | Dec 2023 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Nordic WCS Championships | May 2022 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swingtzerland | Feb 2020 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kenneth Saetereng | 19 pts | (2 events) | Avg: 9.50 pts/event |
| 2. | Sebastian Gerwald | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Ryan Wrench-Buck | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Armand Buisson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Jon God | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Raphael Ettedgui | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 7. | Filipe De Barros | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Tero Rahko | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Alexandre Tiano | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Emil Zetterstrom | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 128 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 128 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 50 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 34.48% | 10 |
| Vị trí | 72.41% | 21 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.53x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 13.33% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 20 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 12 2023 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 2tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 45.45% | 5 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 4 2019 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 12 2018 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2018 - Tháng 9 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Anja Riste được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Anja Riste được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
| F | Stockholm, Sweden - August 2025 Partner: Raphael Ettedgui | 1 | 6 |
| F | Barcelona, Spain - July 2025 Partner: John Carrez | 4 | 2 |
| F | Utrecht, Netherlands - June 2025 Partner: Maxence Esparcieux | 3 | 1 |
| F | Liège, Belgium - October 2024 Partner: Mel Verduci | 3 | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2024 Partner: Florian Simon | 1 | 3 |
| F | Paris, IDF, France - February 2024 Partner: Tom-Elbin Bendheim | 2 | 4 |
| F | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Raphael Ettedgui | 3 | 3 |
| TỔNG: | 20 | ||
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| F | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2025 Partner: Filipe De Barros | 1 | 6 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2023 Partner: YoungWan Kim | 1 | 3 |
| F | PARIS, France - May 2023 Partner: Sebastian Gerwald | 1 | 10 |
| F | Paris, IDF, France - February 2023 Partner: Ryan Wrench-Buck | 1 | 10 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 Partner: Tero Rahko | 3 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2020 Partner: Alexandre Tiano | 3 | 6 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2020 Partner: Emil Zetterstrom | 1 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Asker, Norway, Norway - December 2019 Partner: Armand Buisson | 1 | 10 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 Partner: Kenneth Saetereng | 1 | 15 |
| F | London, UK - September 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Trondheim, Norway - September 2019 Partner: Kenneth Saetereng | 2 | 4 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2019 Partner: Krzysztof Pietrzella | 4 | 4 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2019 Partner: Michael Winkler | 5 | 6 |
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2019 Partner: Jon God | 1 | 10 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 2 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Trondheim, Norway - September 2018 Partner: Glenn Hermstad | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Anja Riste
Norway🇬🇧