Anja Riste [17843]
Chi tiết
Tên: | Anja |
---|---|
Họ: | Riste |
Tên khai sinh: | Riste |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 17843 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 120 | |
Điểm Follower | 100.00% | 120 |
Điểm 3 năm gần nhất | 42 | |
Khoảng thời gian | 6năm 9tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 33.33% | 9 |
Vị trí | 70.37% | 19 |
Chung kết | 1.00x | 27 |
Events | 1.50x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
Điểm | 8.00% | 12 |
Điểm Follower | 100.00% | 12 |
Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 12 2023 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 85.00% | 51 |
Điểm Follower | 100.00% | 51 |
Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
Khoảng thời gian | 5năm 2tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 45.45% | 5 |
Vị trí | 63.64% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Follower | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 4 2019 - Tháng 12 2019 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 12 2018 - Tháng 3 2019 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 2018 - Tháng 9 2018 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Anja Riste được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Anja Riste được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
F | Utrecht, Netherlands - June 2025 Partner: Maxence Esparcieux | 3 | 1 |
F | Liège, Belgium - October 2024 Partner: Mel Verduci | 3 | 1 |
F | Boston Club, NRW, Germany - October 2024 Partner: Florian Simon | 1 | 3 |
F | Paris, IDF, France - February 2024 Partner: Tom-Elbin Bendheim | 2 | 4 |
F | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Raphael Ettedgui | 3 | 3 |
TỔNG: | 12 |
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
F | Berg en Dal, Netherlands - March 2025 Partner: Filipe De Barros | 1 | 6 |
F | Utrecht, Netherlands - July 2023 Partner: YoungWan Kim | 1 | 3 |
F | PARIS, France - May 2023 Partner: Sebastian Gerwald | 1 | 10 |
F | Paris, IDF, France - February 2023 Partner: Ryan Wrench-Buck | 1 | 10 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 1 |
F | Boston Club, NRW, Germany - June 2022 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 Partner: Tero Rahko | 3 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 | Chung kết | 1 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2020 Partner: Alexandre Tiano | 3 | 6 |
F | Stockholm, Sweden - January 2020 Partner: Emil Zetterstrom | 1 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 51 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F | Asker, Norway, Norway - December 2019 Partner: Armand Buisson | 1 | 10 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 Partner: Kenneth Saetereng | 1 | 15 |
F | London, UK - September 2019 | Chung kết | 1 |
F | Trondheim, Norway - September 2019 Partner: Kenneth Saetereng | 2 | 4 |
F | Stockholm, Sweden - August 2019 Partner: Krzysztof Pietrzella | 4 | 4 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F | Berg en Dal, Netherlands - March 2019 Partner: Michael Winkler | 5 | 6 |
F | Gävle, Sweden - February 2019 Partner: Jon God | 1 | 10 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 2 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2018 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 19 |
Newcomer: 3 tổng điểm
F | Trondheim, Norway - September 2018 Partner: Glenn Hermstad | 3 | 3 |
TỔNG: | 3 |