Sam Bryant [1339]

Chi tiết
Tên: Sam
Họ: Bryant
Tên khai sinh: Bryant
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Sam Bryant
WSDC-ID: 1339
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.95
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
1
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
2002
1
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateParadise Country & Swing Dance FestivalOct 19990.75
🥉Intermediate4TH of July ConventionJul 20040.5
🥉IntermediateMonterey SwingFestJan 20010.5
FinalAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20060.25
5thIntermediateFreZno Dance ClassicMay 20040.25
5thIntermediateBoogie by the BayOct 20030.25
5thIntermediateHalloween SwingThingOct 20020.25
5thIntermediateSt. Patrick's Day SwingMar 20020.25
5thIntermediateHalloween SwingThingOct 19980.25
🥉NoviceParadise Country & Swing Dance FestivalOct 19970.25
Đối tác tốt nhất
1.Karen Page6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Darian Barrett4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Joan Lundahl4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Sue Haydon4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Gail Jacobson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Pamela Podmoroff2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Jean Sadrpour2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Kristin Shilley2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Virginia Nunez2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 9tháng Tháng 10 1997 - Tháng 7 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 45.00% 9
Chung kết 1.00x 20
Events 2.22x 20
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2006 - Tháng 5 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 10 1998 - Tháng 7 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 47.06% 8
Chung kết 1.00x 17
Events 1.89x 17
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1997 - Tháng 10 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2007 - Tháng 7 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Sam Bryant được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Sam Bryant được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Fresno, CA - May 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2004
34
L
Fresno, CA - May 2004
Partner: Gail Jacobson
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2003
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2003
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2002
Partner: Jean Sadrpour
52
L
Fresno, CA - May 2002
Partner:
Chung kết1
L
Woodland Hills, CA - March 2002
52
L
Monterey, CA - January 2002
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2001
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2001
Partner: Joan Lundahl
34
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999
Partner: Karen Page
26
L
Fresno, CA - May 1999
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 1999
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 1998
52
TỔNG:33
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1997
Partner: Sue Haydon
34
TỔNG:4
Masters: 1 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1