Virginia Nunez [968]
Chi tiết
Tên: | Virginia |
---|---|
Họ: | Nunez |
Tên khai sinh: | Nunez |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 968 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 74 | |
Điểm Follower | 100.00% | 74 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 1 1997 - Tháng 1 2004 |
Chiến thắng | 14.29% | 4 |
Vị trí | 57.14% | 16 |
Chung kết | 1.04x | 28 |
Events | 1.59x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
Điểm | 1.67% | 1 |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 2 2001 - Tháng 2 2001 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 10 1997 - Tháng 7 1999 |
Chiến thắng | 8.33% | 1 |
Vị trí | 58.33% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.33x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 1 1997 - Tháng 10 1998 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.20x | 6 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 0 | |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 1997 - Tháng 1 1997 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 20 | |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 1 1998 - Tháng 1 2004 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Virginia Nunez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Virginia Nunez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2001 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F | Palm Springs, CA - July 1999 Partner: Nathan Miller | 1 | 10 |
F | Buena Park, CA - May 1999 Partner: Gim Chin | 3 | 4 |
F | Fresno, CA - May 1999 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 1999 | Chung kết | 1 |
F | Bakersfield, CA - December 1998 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 1998 Partner: Sam Bryant | 5 | 2 |
F | Long Beach, CA - September 1998 Partner: Chazz Mora | 4 | 3 |
F | Palm Springs, CA - September 1998 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - July 1998 Partner: Jeff Parkllan | 4 | 3 |
F | Buena Park, CA - May 1998 Partner: Ralph Mangubat | 5 | 0 |
F | Buena Park, CA - February 1998 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 1997 Partner: Martin Casillas | 3 | 4 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | Long Beach, CA - October 1998 | Chung kết | 1 |
F | Long Beach, CA - October 1998 | Chung kết | 0 |
F | San Francisco, CA - October 1998 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA - July 1998 Partner: Rupert Schroeder | 2 | 0 |
F | Fresno, CA - May 1997 Partner: Christopher Demaci | 1 | 10 |
F | Las Vegas, NV - January 1997 Partner: Bob Pomroy | 1 | 10 |
TỔNG: | 22 |
Newcomer: 0 tổng điểm
F | Monterey, CA - January 1997 Partner: Chuck Brown | 3 | 0 |
TỔNG: | 0 |
Masters: 20 tổng điểm
F | Las Vegas, NV - January 2004 Partner: Mark Endo | 3 | 4 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2001 Partner: Joe Sparacio | 1 | 0 |
F | Chicago, IL - October 1999 Partner: Mike Gallo | 2 | 6 |
F | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
F | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Ed Arvizo | 4 | 3 |
F | Las Vegas, NV - January 1998 Partner: Ed Arvizo | 3 | 4 |
TỔNG: | 20 |