Virginia Nunez [968]

Chi tiết
Tên: Virginia
Họ: Nunez
Tên khai sinh: Nunez
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Virginia Nunez
WSDC-ID: 968
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.70
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2001
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
2
1
 
 
2
 
1
 
 
1
 
 
1998
1
1
 
 
1
 
2
 
2
3
 
1
1997
2
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSummer Dance FestivalJul 19991.25
🥇NoviceFreZno Dance ClassicMay 19970.625
🥇NoviceLas Vegas Swing ExpoJan 19970.625
🥉IntermediateCalifornia State ChampionshipsMay 19990.5
🥉IntermediateHalloween SwingThingOct 19970.5
🥈MastersRising Star - ChicagoOct 19990.375
4thIntermediateSundance Labor Day Swing Dance FestivalSep 19980.375
4thIntermediateSummer Dance FestivalJul 19980.375
🥉MastersLas Vegas Swing ExpoJan 20040.25
FinalAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20010.25
Đối tác tốt nhất
1.Nathan Miller10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Christopher Demaci10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Bob Pomroy10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Ed Arvizo7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
5.Mike Gallo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Gim Chin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Martin Casillas4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Mark Endo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Chazz Mora3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Jeff Parkllan3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 74
Điểm Follower 100.00% 74
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 1 1997 - Tháng 1 2004
Chiến thắng 14.29% 4
Vị trí 57.14% 16
Chung kết 1.04x 28
Events 1.59x 27
Sự kiện độc đáo 17

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2001 - Tháng 2 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 10 1997 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 1 1997 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.20x 6
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 1997 - Tháng 1 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 1 1998 - Tháng 1 2004
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6
Virginia Nunez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Virginia Nunez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Palm Springs, CA - July 1999
Partner: Nathan Miller
110
F
Buena Park, CA - May 1999
Partner: Gim Chin
34
F
Fresno, CA - May 1999
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 1999
Partner:
Chung kết1
F
Bakersfield, CA - December 1998
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 1998
Partner: Sam Bryant
52
F
Long Beach, CA - September 1998
Partner: Chazz Mora
43
F
Palm Springs, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 1998
Partner: Jeff Parkllan
43
F
Buena Park, CA - May 1998
50
F
Buena Park, CA - February 1998
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 1997
34
TỔNG:31
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - October 1998
Partner:
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 1998
Partner:
Chung kết0
F
San Francisco, CA - October 1998
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 1998
20
F
Fresno, CA - May 1997
110
F
Las Vegas, NV - January 1997
Partner: Bob Pomroy
110
TỔNG:22
Newcomer: 0 tổng điểm
F
Monterey, CA - January 1997
Partner: Chuck Brown
30
TỔNG:0
Masters: 20 tổng điểm
F
Las Vegas, NV - January 2004
Partner: Mark Endo
34
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2001
Partner: Joe Sparacio
10
F
Chicago, IL - October 1999
Partner: Mike Gallo
26
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: Ed Arvizo
43
F
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Ed Arvizo
34
TỔNG:20