Pamela Podmoroff [3512]
Chi tiết
| Tên: | Pamela |
|---|---|
| Họ: | Podmoroff |
| Tên khai sinh: | Podmoroff |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Pamela Podmoroff |
| WSDC-ID: | 3512 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.79
39 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2002 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2018 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | West Coast Dance Challenge | Nov 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2004 | 2.5 |
| 4th | Champions | Sea To Sky - Seattle | Sep 2009 | 2 |
| 🥇 | Advanced | West Coast Dance Challenge | Nov 2008 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Reno Dance Sensation | Mar 2006 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2003 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Sea To Sky - Seattle | Sep 2003 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Rose City Swing | Mar 2015 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Monster Mash | Oct 2004 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Paul Yap | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Jacob Greene | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Eric Allen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jason Barnes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Pete Green | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Willie Joe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Randy Shotts | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Myles Munroe | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Ben Mchenry | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Glen Leddy | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 148 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 148 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 22năm 7tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 23.08% | 9 |
| Vị trí | 66.67% | 26 |
| Chung kết | 1.00x | 39 |
| Events | 1.86x | 39 |
| Sự kiện độc đáo | 21 | |
Champions | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2009 - Tháng 9 2009 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Invitational | ||
| Điểm | 13 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 2 2005 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2011 - Tháng 10 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 101.67% | 61 |
| Điểm Follower | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 7tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 10 2018 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 56.25% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 2 2003 - Tháng 10 2003 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 1 2003 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 25 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 7 2019 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 42.86% | 3 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Pamela Podmoroff được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Pamela Podmoroff được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 2 tổng điểm
| F | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Myles Munroe | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Invitational: 13 tổng điểm
| F | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Kyle Redd | 5 | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Jordan Frisbee | 3 | 3 |
| F | Richmond, BC - March 2006 Partner: John Kirkconnell | 4 | 3 |
| F | Portland, OR - February 2005 Partner: Myles Munroe | 2 | 6 |
| TỔNG: | 13 | ||
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| F | Seattle, WA, United States - October 2011 Partner: Doug Silton | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - October 2018 Partner: Jacob Greene | 3 | 10 |
| F | Portland, OR, USA - March 2015 Partner: Austin Kois | 3 | 3 |
| F | Portland, OR, United States - January 2013 Partner: Cameron Crook | 4 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Redmond, WA - November 2008 Partner: Paul Yap | 1 | 8 |
| F | Redmond, WA - November 2006 Partner: Eric Allen | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2006 Partner: Ben Mchenry | 2 | 6 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Edwin Li | 5 | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Spokane, WA - October 2004 Partner: Greg Van Wijk | 4 | 3 |
| F | Denver, CO - August 2004 Partner: Jason Barnes | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 61 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - October 2003 Partner: Sam Bryant | 5 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Pete Green | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2003 Partner: Paul Yap | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2003 Partner: Justin Zugish | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | San Diego, CA - January 2003 Partner: Paul Giovino | 3 | 4 |
| F | Spokane, WA - October 2002 Partner: Willie Joe | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2002 Partner: Ben Gamble | 4 | 3 |
| TỔNG: | 18 | ||
Masters: 25 tổng điểm
| F | Calgary, Alberta, Canada - April 2025 Partner: Michael Shibasaki | 1 | 3 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2020 Partner: Randy Shotts | 1 | 10 |
| F | Portland, OR, United States - January 2020 Partner: Glen Leddy | 1 | 6 |
| F | Burbank, CA - December 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - July 2019 Partner: Steindor Hardarson | 3 | 3 |
| TỔNG: | 25 | ||
Pamela Podmoroff