Pamela Podmoroff [3512]

Chi tiết
Tên: Pamela
Họ: Podmoroff
Tên khai sinh: Podmoroff
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Pamela Podmoroff
WSDC-ID: 3512
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 148
Điểm Follower 100.00% 148
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 22năm 7tháng Tháng 9 2002 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 23.08% 9
Vị trí 66.67% 26
Chung kết 1.00x 39
Events 1.86x 39
Sự kiện độc đáo 21

Champions

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2009 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 2 2005 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2011 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 101.67% 61
Điểm Follower 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 7tháng Tháng 3 2004 - Tháng 10 2018
Chiến thắng 18.75% 3
Vị trí 56.25% 9
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 2 2003 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 9 2002 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 7 2019 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7
Pamela Podmoroff được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Pamela Podmoroff được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 2 tổng điểm
F
Seattle, WA, United States - September 2009
Partner: Myles Munroe
42
TỔNG:2
Invitational: 13 tổng điểm
F
Seattle, WA, United States - September 2008
Partner: Kyle Redd
51
F
Seattle, WA, United States - September 2007
33
F
Richmond, BC - March 2006
43
F
Portland, OR - February 2005
Partner: Myles Munroe
26
TỔNG:13
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F
Seattle, WA, United States - October 2011
Partner: Doug Silton
51
TỔNG:1
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
F
San Francisco, CA - October 2018
Partner: Jacob Greene
310
F
Portland, OR - March 2015
Partner: Austin Kois
33
F
Vancouver, Canada - January 2013
Partner: Cameron Crook
42
F
Seattle, WA, United States - November 2012
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2009
Chung kết1
F
Redmond, WA - November 2008
Partner: Paul Yap
18
F
Redmond, WA - November 2006
Partner: Eric Allen
110
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2006
Partner: Ben Mchenry
26
F
San Francisco, CA - October 2005
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2005
Partner: Edwin Li
52
F
San Francisco, CA - October 2004
Chung kết1
F
Spokane, WA - October 2004
Partner: Greg Van Wijk
43
F
Denver, CO - August 2004
Partner: Jason Barnes
110
F
Seattle, WA, United States - April 2004
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2004
Chung kết1
TỔNG:61
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F
San Francisco, CA - October 2003
Partner: Sam Bryant
52
F
Vancouver, WA - September 2003
Partner: Pete Green
110
F
Seattle, WA, United States - September 2003
Partner: Paul Yap
110
F
Phoenix, AZ - July 2003
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2003
Partner: Justin Zugish
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Chung kết1
TỔNG:28
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
San Diego, CA - January 2003
Partner: Paul Giovino
34
F
Spokane, WA - October 2002
Partner: Willie Joe
110
F
Seattle, WA, United States - September 2002
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2002
Partner: Ben Gamble
43
TỔNG:18
Masters: 25 tổng điểm
F
Calgary, Alberta, Canada - April 2025
13
F
Seattle, WA, United States - November 2024
Chung kết1
F
Portland, OR - February 2020
Partner: Randy Shotts
110
F
Vancouver, Canada - January 2020
Partner: Glen Leddy
16
F
Burbank, CA - December 2019
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2019
Chung kết1
F
Portland, OR - July 2019
33
TỔNG:25