Carl Boije [13521]
Chi tiết
Tên: | Carl |
---|---|
Họ: | Boije |
Tên khai sinh: | Boije |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 13521 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 128 | |
Điểm Leader | 100.00% | 128 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 10 2015 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 20.69% | 6 |
Vị trí | 82.76% | 24 |
Chung kết | 1.00x | 29 |
Events | 1.71x | 29 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
Điểm | 12.67% | 19 |
Điểm Leader | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 86.67% | 52 |
Điểm Leader | 100.00% | 52 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2017 - Tháng 1 2018 |
Chiến thắng | 36.36% | 4 |
Vị trí | 90.91% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.10x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 130.00% | 39 |
Điểm Leader | 100.00% | 39 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2016 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.00x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 10 2015 - Tháng 12 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Carl Boije được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Carl Boije được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 19 trên tổng số 150 điểm
L | Gävle, Sweden - February 2020 Partner: Jennie Davidsson | 3 | 1 |
L | Stockholm, Sweden - August 2019 Partner: Benedikte Ostbo Sorensen | 1 | 3 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019 Partner: Matilda Tuomela | 2 | 2 |
L | Denver, CO - March 2019 Partner: Rachel Shook | 5 | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2019 Partner: Ariel Peck | 3 | 6 |
L | Reston, VA - March 2019 | Chung kết | 1 |
L | Gävle, Sweden - February 2019 | 3 | 1 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 Partner: Karin Kakun | 2 | 4 |
TỔNG: | 19 |
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
L | Stockholm, Sweden - January 2018 Partner: Jennie Davidsson | 1 | 3 |
L | London, UK - December 2017 Partner: Melanie Zeltner | 1 | 10 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017 Partner: Alesya Kovaleva | 4 | 2 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 Partner: Agathe Wasch | 2 | 8 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2017 Partner: Gina Rolike | 2 | 4 |
L | Stockholm, Sweden - August 2017 Partner: Gillian Kespohl | 1 | 5 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2017 Partner: Liz Rose | 3 | 6 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 | Chung kết | 1 |
L | Manchester, UK - April 2017 Partner: Marta Nita | 4 | 2 |
L | London, England - April 2017 Partner: Eugeniya Dudukina | 3 | 6 |
L | Stockholm, Sweden - January 2017 Partner: Alesya Kovaleva | 1 | 5 |
TỔNG: | 52 |
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
L | London, UK - January 2017 Partner: Magalie Vergne | 3 | 10 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2016 Partner: Virginie Jehl | 1 | 5 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 Partner: Alesya Kovaleva | 2 | 12 |
L | Stockholm, Sweden - August 2016 Partner: Katja Roess | 2 | 8 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2016 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 | Chung kết | 1 |
L | Manchester, UK - April 2016 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden - January 2016 Partner: Hilma Kiuru | 5 | 1 |
TỔNG: | 39 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | Asker, Norway, Norway - December 2015 Partner: Clemence Ramirez | 2 | 12 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015 Partner: Maria Hentzel | 3 | 6 |
TỔNG: | 18 |