Eugeniya Dudukina [8385]

Chi tiết
Tên: Eugeniya
Họ: Dudukina
Tên khai sinh: Dudukina
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Eugeniya Dudukina
WSDC-ID: 8385
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 123
Điểm Follower 100.00% 123
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 4tháng Tháng 6 2011 - Tháng 10 2021
Chiến thắng 16.67% 7
Vị trí 69.05% 29
Chung kết 1.00x 42
Events 1.75x 42
Sự kiện độc đáo 24

All-Stars

Điểm 16.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 6 2017 - Tháng 10 2021
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 73.33% 44
Điểm Follower 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 5 2014 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 75.00% 12
Chung kết 1.00x 16
Events 1.33x 16
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 1 2013 - Tháng 3 2014
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 6 2011 - Tháng 12 2012
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 14.29% 1
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Eugeniya Dudukina được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Eugeniya Dudukina được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
F
Moscow, Russia - October 2021
Partner: Pavel Katunin
13
F
Moscow, Russia - November 2020
31
F
St. Petersburg, Russia - February 2020
42
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2019
51
F
Moscow, Russia - March 2019
13
F
Moscow, Russia - November 2018
22
F
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017
Partner: Jake Haning
33
F
Chicago, IL - August 2017
Partner: Ryan Dobbins
15
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017
Partner: Piotr Lenart
24
TỔNG:24
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
F
London, England - April 2017
Partner: Carl Boije
36
F
Moscow, Russia - April 2017
24
F
Moscow, Russia - January 2017
15
F
Torrevieja, Spain - September 2016
33
F
Dusseldorf, Germany - June 2016
51
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016
Chung kết1
F
Moscow, Russia - March 2016
15
F
St. Petersburg, Russia - February 2016
42
F
Moscow, Russia - January 2016
42
F
Burbank, CA - November 2015
Chung kết1
F
Dusseldorf, Germany - June 2015
Partner: Steven Hunt
33
F
London, England - April 2015
Chung kết1
F
Vancouver, Canada - January 2015
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2015
44
F
Asker, Norway, Norway - December 2014
Partner: Sylvain Pele
33
F
Budapest, Hungary - May 2014
42
TỔNG:44
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F
Moscow, Russia - March 2014
28
F
Bathgate, Scotland - February 2014
Partner: Wayne Powell
15
F
St. Petersburg, Russia - February 2014
44
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2014
Chung kết1
F
Warsaw, Poland - October 2013
Partner: Shane Feldman
52
F
Budapest, Hungary - June 2013
24
F
PARIS, France - May 2013
Chung kết1
F
Moscow, Russia - March 2013
42
F
Reston, VA - March 2013
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2013
36
TỔNG:34
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Chico, CA - December 2012
115
F
Moscow, Russia - November 2012
Chung kết1
F
Lyon, France - October 2012
Chung kết1
F
La Grande Motte, FRANCE - August 2012
Chung kết1
F
PARIS, France - May 2012
Chung kết1
F
Moscow, Russia - March 2012
Chung kết1
F
PARIS, France - June 2011
Chung kết1
TỔNG:21