Alesya Kovaleva [11343]
Chi tiết
| Tên: | Alesya |
|---|---|
| Họ: | Kovaleva |
| Tên khai sinh: | Kovaleva |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alesya Kovaleva |
| WSDC-ID: | 11343 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Belarus🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.78
41 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2018 | 3 | 1 | 2 | |||||||||
| 2017 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Slovenian Open | Apr 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Hungarian Open | May 2019 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Warsaw Halloween Swing | Oct 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Westie Gala | Jan 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Norway Westie Fest | Sep 2016 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | King Swing | Mar 2022 | 1 |
| 🥈 | Advanced | King Swing | Mar 2018 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Westie Gala | Jan 2018 | 1 |
| 🥉 | Advanced | KIWI Fest | May 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2017 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Carl Boije | 19 pts | (3 events) | Avg: 6.33 pts/event |
| 2. | Róbert Tóth | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Denis Dobryakov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Mate Tomori | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Ivan Katrunov | 7 pts | (3 events) | Avg: 2.33 pts/event |
| 6. | Florian Simon | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Markus Scherer | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Laurent Terracol | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Tomasz Koniarz | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 10. | Vladimir Leonov | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 114 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 114 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 11năm | Tháng 4 2014 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 9.76% | 4 |
| Vị trí | 70.73% | 29 |
| Chung kết | 1.00x | 41 |
| Events | 1.41x | 41 |
| Sự kiện độc đáo | 29 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 5.33% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 3 2022 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 12 2016 - Tháng 5 2019 |
| Chiến thắng | 4.35% | 1 |
| Vị trí | 69.57% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.15x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2015 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Alesya Kovaleva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Alesya Kovaleva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
| F | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Ivan Katrunov | 1 | 3 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 Partner: Attila Partos | 5 | 1 |
| F | Brno, Czechia - July 2023 Partner: Ivan Katrunov | 3 | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 Partner: Clement Turpain | 3 | 1 |
| F | Krakow, Poland - March 2022 Partner: James Bartlett | 2 | 2 |
| TỔNG: | 8 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| F | Budapest, Hungary - May 2019 Partner: Florian Simon | 3 | 6 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2019 Partner: Ivan Katrunov | 3 | 3 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2019 Partner: Markus Scherer | 4 | 2 |
| F | Washington DC, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Markus Scherer | 2 | 4 |
| F | Paris, France - January 2018 Partner: Tomasz Koniarz | 5 | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2018 Partner: Tomasz Koniarz | 2 | 4 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017 Partner: Carl Boije | 4 | 2 |
| F | Tallinn, Estonia - October 2017 Partner: Julien Oliver | 5 | 1 |
| F | Trondheim, Norway - September 2017 Partner: Eric Jacobson | 5 | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - July 2017 Partner: Mickael Boissard | 5 | 2 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Vladimir Leonov | 3 | 3 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 Partner: Ville Immonen | 4 | 2 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, France - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2017 Partner: Carl Boije | 1 | 5 |
| F | Moscow, Russia - January 2017 Partner: Vladimir Leonov | 5 | 1 |
| F | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Tommaso Piemontese | 3 | 3 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2016 Partner: Gyuri Dorko | 4 | 2 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 Partner: Carl Boije | 2 | 12 |
| F | Trondheim, Norway - September 2016 Partner: Róbert Tóth | 1 | 10 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2016 Partner: Laurent Terracol | 3 | 6 |
| F | Israel - July 2016 Partner: Guy Livneh | 5 | 1 |
| F | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Xi Duennhoff | 5 | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015 Partner: Ariel Chernyy | 2 | 4 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Hungary - May 2015 Partner: Mate Tomori | 4 | 8 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2015 Partner: Denis Dobryakov | 1 | 10 |
| F | Vienna, Austria - April 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Kiev, Ukraine - April 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Alesya Kovaleva
Belarus🇬🇧