Jia Lu [13545]
Chi tiết
| Tên: | Jia |
|---|---|
| Họ: | Lu |
| Tên khai sinh: | Lu |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jia Lu |
| WSDC-ID: | 13545 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.68
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 2 | 2 | 1 | |||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2022 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Countdown Swing Boston | Jan 2022 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Fling | Aug 2018 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2018 | 2 |
| 5th | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2019 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Philly Swing Dance Classic | Sep 2021 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2017 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2022 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2017 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2017 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lucas Esteves | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Frank Moda | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Alexander Stavola | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Heikell Perez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Deon Harrell | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Joel Torgeson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Michael Ignatius Ng | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Simon Girard | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Kyle Lemoi | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Kevin Salvino | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 117 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 117 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 11 2015 - Tháng 11 2023 |
| Chiến thắng | 8.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 2.50x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 6.67% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 3 2022 - Tháng 11 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 76.67% | 46 |
| Điểm Follower | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 1 2022 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 11 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2015 - Tháng 11 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jia Lu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Jia Lu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
| F | Herndon, VA - November 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2022 Partner: Deon Harrell | 2 | 8 |
| TỔNG: | 10 | ||
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2022 Partner: Anthony Audin | 3 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - January 2022 Partner: Frank Moda | 1 | 10 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2021 Partner: Leo Cook | 4 | 4 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 Partner: Simon Girard | 5 | 6 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2018 Partner: Alexander Stavola | 1 | 10 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2018 Partner: Joel Torgeson | 2 | 8 |
| F | Herndon, VA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 46 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2017 Partner: Michael Ignatius Ng | 2 | 8 |
| F | Washington DC, USA - August 2017 Partner: Kyle Lemoi | 3 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 Partner: Kevin Salvino | 5 | 6 |
| F | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Justin Singer | 4 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - January 2017 Partner: Dan Rowland | 3 | 6 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Herndon, VA - November 2016 Partner: Lucas Esteves | 2 | 12 |
| F | Washington DC, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2016 Partner: Heikell Perez | 3 | 10 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| F | Herndon, VA - November 2015 Partner: Beto Zaleta | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Jia Lu
United States🇬🇧