Frank Moda [13636]

Chi tiết
Tên: Frank
Họ: Moda
Tên khai sinh: Moda
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Frank Moda
WSDC-ID: 13636
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.05
39 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
1
1
 
1
 
1
2024
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2022
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
1
 
 
1
1
 
2
1
2
 
 
2018
2
1
1
 
 
 
 
1
1
1
 
1
2017
 
 
 
 
1
 
 
2
 
1
1
 
2016
1
 
1
 
1
1
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20192.5
🥈AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20192
🥇All-StarsSwingin' Into SpringMay 20221.5
🥇AdvancedCountdown Swing BostonJan 20221.5
🥉IntermediateSummer HummerAug 20171.25
🥈All-StarsNew England Dance FestivalAug 20231
4thAdvancedSpotlight Dance ChallengeJan 20201
🥉IntermediateSwingin' Into SpringMay 20170.75
🥇IntermediateNew England Dance FestivalAug 20170.625
🥇NoviceSwingin' Into SpringMay 20160.625
Đối tác tốt nhất
1.Elizabeth Lloyd21 pts(3 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Renee Tiun10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Alli Reese10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Martine Saetereng8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Jia Lu6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Miranda Lam6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Haley Hauglum5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.David Hahn5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Felicia Li4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Bradley Mather4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 119
Điểm Leader 100.00% 119
Điểm 3 năm gần nhất 18
Khoảng thời gian 9năm 9tháng Tháng 1 2016 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 20.51% 8
Vị trí 66.67% 26
Chung kết 1.00x 39
Events 2.29x 39
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 4.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 3năm Tháng 5 2022 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 8 2018 - Tháng 1 2022
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 75.00% 12
Chung kết 1.00x 16
Events 1.14x 16
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 5 2017 - Tháng 3 2018
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 3 2016 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2016 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 7 2023 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3
Frank Moda được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Frank Moda được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2025
31
L
Danvers, MA - August 2023
Partner: Sara Mouchon
22
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2022
Partner: Sayaka Suzaki
13
TỔNG:6
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L
Boston, MA, United States - January 2022
Partner: Jia Lu
16
L
Framingham, MA - January 2020
51
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2020
Partner: Felicia Li
44
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2019
31
L
Atlanta, GA, USA - October 2019
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019
42
L
Boston, MA, United States - August 2019
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2019
Partner: Bernadette Sy
52
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019
28
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2019
Partner: Monica Ly
42
L
Charlotte, NC - February 2019
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019
Partner: Renee Tiun
110
L
Albany, NY - December 2018
42
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2018
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018
Partner:
42
L
Danvers, MA - August 2018
Partner: Amanda Clark
31
TỔNG:45
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Newton, MA - March 2018
44
L
Charlotte, NC - February 2018
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2018
52
L
Herndon, VA - November 2017
Partner:
Chung kết1
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2017
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2017
310
L
Danvers, MA - August 2017
15
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017
36
TỔNG:31
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Danvers, MA - August 2016
Partner: Haley Hauglum
15
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016
Partner: Alli Reese
110
L
Newton, MA - March 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Framingham, MA - January 2016
Partner: David Hahn
15
TỔNG:5
Sophisticated: 15 tổng điểm
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2025
24
L
Boston, MA, United States - August 2025
Partner: Miranda Lam
16
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2024
Partner: Rassamy Mone
42
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15