Kyle Lemoi [8509]

Chi tiết
Tên: Kyle
Họ: Lemoi
Tên khai sinh: Lemoi
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kyle Lemoi
WSDC-ID: 8509
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.71
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
1
1
1
1
2
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20221.5
5thIntermediateMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20201.25
🥈IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20181
🥉IntermediateSwing Fling 2024Aug 20170.75
4thNoviceSwing Fling 2024Aug 20150.5
5thNoviceLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20150.375
4thIntermediateSwustliciousOct 20190.25
🥈IntermediateBig Apple Dance FestivalJul 20190.25
4thNoviceNew England Dance FestivalAug 20140.25
FinalIntermediateThe Boston Tea PartyMar 20190.125
Đối tác tốt nhất
1.Léane Sourdeau10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Alanna Wing Libbrecht8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Lauren Dalton8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Mara Flores6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Jia Lu6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Nathalie Barbarin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Florence Nadeau4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Christina Perry4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Deborah Mccray2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Tristan Tariao-Lee2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 63
Điểm Leader 100.00% 63
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 6tháng Tháng 7 2011 - Tháng 1 2022
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 64.71% 11
Chung kết 1.00x 17
Events 1.42x 17
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2022 - Tháng 1 2022
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 8 2017 - Tháng 3 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 6
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2014 - Tháng 8 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2011 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Kyle Lemoi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Kyle Lemoi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2022
Partner: Mara Flores
16
TỔNG:6
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Reston, VA - March 2020
510
L
Philadelphia, PA - October 2019
42
L
Morristown, NJ, US - July 2019
22
L
Newton, MA - March 2019
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2018
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2018
28
L
Philadelphia, PA - October 2018
51
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2018
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2017
Partner: Jia Lu
36
TỔNG:35
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Washington DC, USA - August 2015
Partner: Lauren Dalton
48
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
56
L
Danvers, MA - August 2014
44
TỔNG:18
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Boston, MA - July 2011
24
TỔNG:4