Lannie Sullivan [13556]
Chi tiết
| Tên: | Lannie |
|---|---|
| Họ: | Sullivan |
| Tên khai sinh: | Sullivan |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lannie Sullivan |
| WSDC-ID: | 13556 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.76
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
| 2016 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||
| 2015 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Easter Swing | Apr 2018 | 4 |
| 4th | All-Stars | US Open Swing Dance Championships | Nov 2017 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2017 | 4 |
| 5th | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2018 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | Swingtime in the Rockies | Jul 2017 | 3 |
| 🥈 | All-Stars | Tampa Bay Classic | Aug 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Halloween Swingthing | Oct 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2016 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2016 | 1.875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Conor McClure | 35 pts | (3 events) | Avg: 11.67 pts/event |
| 2. | Jake Haning | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Kenny Martin | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Jason Travis Taylor | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 5. | Tze Yi Wee | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Thomas Carter | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Kevin Rafter | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Kyle Fitzgerald | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Michael Caro | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Danny Nowland | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 157 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 157 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 6.06% | 2 |
| Vị trí | 72.73% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 1.38x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 24 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 34.67% | 52 |
| Điểm Follower | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.08x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2016 - Tháng 5 2017 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.00x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 12 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Lannie Sullivan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Lannie Sullivan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 52 trên tổng số 150 điểm
| F | Chicago, IL, United States - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2018 Partner: Jason Travis Taylor | 5 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2018 Partner: Igor Pitangui | 2 | 2 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2018 Partner: Daniel Pavlov | 5 | 2 |
| F | San Diego, CA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2018 Partner: Jake Haning | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2017 Partner: Tze Yi Wee | 4 | 8 |
| F | San Francisco, CA - October 2017 Partner: Thomas Carter | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - September 2017 Partner: Jason Travis Taylor | 3 | 3 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - August 2017 Partner: Jake Haning | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - July 2017 Partner: Victor Hernandez | 3 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 Partner: Alex Kim | 5 | 2 |
| TỔNG: | 52 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | San Diego, CA - May 2017 Partner: Dillon Luther | 4 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2017 Partner: Amit Kazmirsky | 4 | 4 |
| F | Monterey, CA - January 2017 Partner: Amit Kazmirsky | 5 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2016 Partner: Conor McClure | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Kevin Rafter | 2 | 8 |
| F | Washington DC, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - July 2016 Partner: Michael Smith | 1 | 5 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2016 Partner: Kyle Fitzgerald | 2 | 8 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Ken Negley | 5 | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - March 2016 Partner: Conor McClure | 2 | 12 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2016 Partner: Michael Caro | 2 | 8 |
| F | Denver, CO - February 2016 Partner: Joachim Hill-Grannec | 4 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2016 Partner: Conor McClure | 1 | 15 |
| F | Austin, TX, USa - January 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, Texas - December 2015 Partner: Kenny Martin | 2 | 12 |
| F | Burbank, CA - November 2015 Partner: Danny Nowland | 2 | 8 |
| TỔNG: | 20 | ||
Lannie Sullivan