Jason Travis Taylor [6649]

Chi tiết
Tên: Jason Travis
Họ: Taylor
Tên khai sinh: Taylor
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jason Travis Taylor
WSDC-ID: 6649
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.18
45 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2017
 
1
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
2016
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2013
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2012
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2011
1
1
 
1
1
 
 
 
1
2
 
1
2010
1
1
2
1
 
1
 
1
 
1
 
1
2009
2
1
1
 
 
1
 
1
1
2
1
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsDesert City SwingSep 20144
5thAll-StarsBoogie by the BayOct 20183
🥉All-StarsDesert City SwingSep 20173
🥇All-StarsChico Dance SensationDec 20112.5
🥇AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20112.5
4thAll-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20162
4thAll-StarsBoogie by the BayOct 20122
🥉AdvancedCity of AngelsApr 20131.5
4thAdvancedMonterey SwingFestJan 20111
🥈AdvancedHigh Desert Dance ClassicMar 20101
Đối tác tốt nhất
1.Leann Johnson16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Lannie Sullivan12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Abby Stone12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Taylor Harrell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Janelle Guido9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
6.Mikaila Finley8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Tashina Beckmann6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Christine Love5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Stacy Chiang4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Yvonne Dodson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 143
Điểm Leader 100.00% 143
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 11tháng Tháng 11 2008 - Tháng 10 2022
Chiến thắng 6.67% 3
Vị trí 57.78% 26
Chung kết 1.00x 45
Events 2.65x 45
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 28.67% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 10tháng Tháng 12 2011 - Tháng 10 2022
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 43.75% 7
Chung kết 1.00x 16
Events 2.29x 16
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 1 2010 - Tháng 4 2014
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 58.82% 10
Chung kết 1.00x 17
Events 1.55x 17
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 90.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 1 2009 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 11 2008 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Juniors

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2010 - Tháng 4 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jason Travis Taylor được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Jason Travis Taylor được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 43 trên tổng số 150 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 2022
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2019
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2018
56
L
Sacramento, CA, USA - February 2018
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2017
36
L
San Francisco, CA, USA - August 2017
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2017
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2017
Partner:
Chung kết1
L
Ashland, OR, United States - May 2016
51
L
Sacramento, CA, USA - February 2016
Partner: Janelle Guido
44
L
Phoenix, AZ - September 2014
28
L
Phoenix, AZ - September 2013
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2013
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2012
Partner: Stacy Chiang
44
L
Sacramento, CA, USA - February 2012
Partner:
Chung kết1
L
Chico, CA - December 2011
Partner: Janelle Guido
15
TỔNG:43
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L
Los Angels, California, USA - April 2014
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2013
36
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2011
Partner: Sharon Her
33
L
San Francisco, CA, USA - October 2011
Partner: April Sakaluk
52
L
San Jose, California, USA - September 2011
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - April 2011
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2011
110
L
Monterey, CA - January 2011
Partner: Yvonne Dodson
44
L
Chico, CA - December 2010
33
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2010
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, California, USA - August 2010
Partner: Chevy Slater
33
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010
33
L
Lancaster, CA, United States - March 2010
24
L
Reno, NV - March 2010
Partner: Kara Frenzel
42
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:47
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner: Trish Hughes
24
L
San Francisco, CA, USA - October 2009
44
L
Chico, CA - October 2009
Partner: Leann Johnson
28
L
Palm Springs, CA - September 2009
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, California, USA - August 2009
15
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009
Partner: Kris O'connor
44
L
San Diego, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
Reno, NV - March 2009
Partner: Leann Johnson
48
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: Abby Stone
212
L
Monterey, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008
44
TỔNG:25
Juniors: 1 tổng điểm
L
Los Angeles, CA - April 2010
51
TỔNG:1