Jason Travis Taylor [6649]

Chi tiết
Tên: Jason Travis
Họ: Taylor
Tên khai sinh: Taylor
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jason Travis Taylor
WSDC-ID: 6649
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 132
Điểm Leader 100.00% 132
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 3tháng Tháng 11 2008 - Tháng 2 2019
Chiến thắng 7.69% 3
Vị trí 64.10% 25
Chung kết 1.00x 39
Events 2.44x 39
Sự kiện độc đáo 16

All-Stars

Điểm 26.00% 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 12 2011 - Tháng 2 2019
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 2.00x 12
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 66.67% 40
Điểm Leader 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 1 2010 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 60.00% 9
Chung kết 1.00x 15
Events 1.50x 15
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 90.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 1 2009 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 11 2008 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Juniors

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2010 - Tháng 4 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jason Travis Taylor được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Jason Travis Taylor được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 39 trên tổng số 150 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2019
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2018
56
L
Phoenix, AZ - September 2017
36
L
Los Angels, California, USA - April 2017
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2017
Chung kết1
L
Ashland, OR, United States - May 2016
51
L
Sacramento, CA, USA - February 2016
Partner: Janelle Guido
44
L
Phoenix, AZ - September 2014
28
L
Sacramento, CA, USA - February 2013
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2012
Partner: Stacy Chiang
44
L
Sacramento, CA, USA - February 2012
Chung kết1
L
Chico, CA - December 2011
Partner: Janelle Guido
15
TỔNG:39
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2011
Partner: Sharon Her
33
L
San Francisco, CA - October 2011
Partner: April Sakaluk
52
L
San Jose, CA, California, USA - September 2011
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 2011
Chung kết1
L
Reno, NV - April 2011
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2011
110
L
Monterey, CA - January 2011
Partner: Yvonne Dodson
44
L
Chico, CA - December 2010
33
L
Costa Mesa, CA - October 2010
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2010
Partner: Chevy Slater
33
L
Anaheim, CA - June 2010
33
L
Lancaster, CA, United States - March 2010
24
L
Reno, NV - March 2010
Partner: Kara Frenzel
42
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2010
Chung kết1
TỔNG:40
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner: Trish Hughes
24
L
San Francisco, CA - October 2009
44
L
Chico, CA - October 2009
Partner: Leann Johnson
28
L
Palm Springs, CA - September 2009
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2009
15
L
Anaheim, CA - June 2009
Partner: Kris O'connor
44
L
San Diego, CA - January 2009
Chung kết1
TỔNG:27
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
Reno, NV - March 2009
Partner: Leann Johnson
48
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: Abby Stone
212
L
Monterey, CA - January 2009
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008
44
TỔNG:25
Juniors: 1 tổng điểm
L
Los Angeles, CA - April 2010
51
TỔNG:1