Bastion Fennell [13591]
Chi tiết
| Tên: | Bastion |
|---|---|
| Họ: | Fennell |
| Tên khai sinh: | Fennell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bastion Fennell |
| WSDC-ID: | 13591 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.18
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2018 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Austin Rocks 2024 | Sep 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Austin Rocks 2024 | Sep 2018 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2017 | 1.5 |
| 4th | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2019 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Texas Classic | May 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Tampa Bay Classic | Aug 2017 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2017 | 0.625 |
| 🥈 | Advanced | Lone Star Invitational | Aug 2018 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Danika Dahl | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Latisha Hardy | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Liz Callaway | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Amanda Gorman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Marguerite West-Driga | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Laura McCann | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Matleena Haapalainen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Rachel Shook | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Ronak Panahi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Megan Claiborne | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 92 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 92 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 7tháng | Tháng 12 2015 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 18.18% | 4 |
| Vị trí | 68.18% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.57x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 66.67% | 40 |
| Điểm Leader | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 2tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 40.00% | 4 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 3 2017 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 12 2015 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Bastion Fennell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Bastion Fennell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
| L | Dallas, TX, United States - July 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, Texas, TX, USA - September 2019 Partner: Amanda Gorman | 1 | 6 |
| L | Houston, TX - May 2019 Partner: Jessica Miller | 3 | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2019 Partner: Ronak Panahi | 4 | 4 |
| L | Austin, TX, USa - January 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, Texas, TX, USA - September 2018 Partner: Marguerite West-Driga | 1 | 6 |
| L | Austin, TX - August 2018 Partner: Emily J. Huang | 2 | 2 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2018 Partner: Danika Dahl | 1 | 15 |
| L | Houston, TX - May 2018 Partner: Sharrone Smith | 1 | 3 |
| TỔNG: | 40 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017 Partner: Jennifer Yarborough | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL - October 2017 Partner: Latisha Hardy | 2 | 12 |
| L | Austin, TX - August 2017 Partner: Megan Claiborne | 2 | 4 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - August 2017 Partner: Laura McCann | 3 | 6 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2017 Partner: Matleena Haapalainen | 5 | 6 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Austin, TX, USa - January 2017 Partner: Liz Callaway | 3 | 10 |
| L | Austin, TX - August 2016 Partner: Rachel Shook | 3 | 6 |
| L | Houston, TX - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa, FL - February 2016 Partner: Chinny Hoan | 5 | 2 |
| L | Austin, TX, USa - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, Texas - December 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Bastion Fennell