Artem Shapovalov [13603]

Chi tiết
Tên: Artem
Họ: Shapovalov
Tên khai sinh: Shapovalov
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Artem Shapovalov
WSDC-ID: 13603
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 127
Điểm Leader 100.00% 127
Điểm 3 năm gần nhất 46
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 11 2015 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 40.63% 13
Vị trí 93.75% 30
Chung kết 1.00x 32
Events 3.20x 32
Sự kiện độc đáo 10

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2024 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 105.00% 63
Điểm Leader 100.00% 63
Điểm 3 năm gần nhất 34
Khoảng thời gian 4năm 5tháng Tháng 7 2019 - Tháng 12 2023
Chiến thắng 35.00% 7
Vị trí 100.00% 20
Chung kết 1.00x 20
Events 2.50x 20
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 8 2017 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 57.14% 4
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2016 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2015 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian Tháng 4 2025 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Artem Shapovalov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Artem Shapovalov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
L
St. Petersburg, Russia - February 2025
13
L
St. Petersburg, Russia - February 2024
31
TỔNG:4
Advanced: 63 trên tổng số 60 điểm
L
Moscow, Russian - December 2023
16
L
Moscow, Russia - November 2023
16
L
Kazan, Russia - August 2023
13
L
St. Petersburg, Russia - July 2023
16
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2023
13
L
St. Petersburg, Russia - February 2023
24
L
Moscow, Russia - November 2022
31
L
St. Petersburg, Russia - July 2022
33
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2022
22
L
St. Petersburg, Russia - February 2022
24
L
Moscow, Russian - December 2021
13
L
Moscow, Russia - October 2021
42
L
St. Petersburg, Russia - July 2021
13
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2021
31
L
Moscow, Russia - April 2021
31
L
St. Petersburg, Russia - February 2021
31
L
Moscow, Russia - November 2020
22
L
Moscow, Russian - December 2019
33
L
Timisoara, Romania - September 2019
28
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2019
31
TỔNG:63
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
St. Petersburg, Russia - July 2018
16
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2018
16
L
Moscow, Russia - March 2018
Chung kết1
L
St. Petersburg, Russia - February 2018
Chung kết1
L
Moscow, Russian - January 2018
Partner: Anna Morozova
16
L
Moscow, Russia - November 2017
Partner: Anna Morozova
110
L
Kazan, Russia - August 2017
51
TỔNG:31
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
Moscow, Russia - November 2016
115
TỔNG:15
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Moscow, Russia - November 2015
Partner: Yana Repina
36
TỔNG:6
Sophisticated: 8 tổng điểm
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
Partner: Nina Yershova
28
TỔNG:8