Agnieszka Filipowicz [12917]
Chi tiết
| Tên: | Agnieszka |
|---|---|
| Họ: | Filipowicz |
| Tên khai sinh: | Filipowicz |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Agnieszka Filipowicz |
| WSDC-ID: | 12917 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Hungary🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 2 | 1 | |||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Hungarian Open | Jun 2025 | 2 |
| 4th | Advanced | KING SWING | Mar 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Nov 2021 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2017 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Paris Westie Fest | Jan 2017 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Citadel Swing | Sep 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Hungarian Open | May 2017 | 1 |
| 4th | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2017 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Vladislav Kravchuk | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Bastien Lehmann | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Janos Vigh | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Viktor Miskolczy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Marcin Kowalczyk | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Marvin Koehler | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Aleksandr Rozhkov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Marcin Skalski | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Damien Lasson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Jory Lenz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 124 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 124 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 20 | |
| Khoảng thời gian | 10năm | Tháng 6 2015 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 9.68% | 3 |
| Vị trí | 58.06% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 31 |
| Events | 1.72x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 111.67% | 67 |
| Điểm Follower | 100.00% | 67 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 20 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 5.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.67x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 4 2016 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Agnieszka Filipowicz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Agnieszka Filipowicz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Advanced: 67 trên tổng số 60 điểm
| F | Budapest, Pest, Hungary - June 2025 Partner: Viktor Miskolczy | 2 | 8 |
| F | Budapest, Hungary - November 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Brno, Czechia - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Kraków, malopolska, Polska - March 2024 Partner: Marcin Kowalczyk | 4 | 8 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021 Partner: Marvin Koehler | 2 | 8 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 Partner: Christopher Piffel | 3 | 3 |
| F | Timisoara, Romania - September 2019 Partner: Artem Shapovalov | 2 | 4 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Christian Kaller | 5 | 2 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Kraków, malopolska, Polska - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Kraków, malopolska, Polska - March 2018 Partner: Christopher Piffel | 4 | 2 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2018 Partner: Arnab Datta | 3 | 3 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 Partner: Damien Lasson | 3 | 6 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 Partner: Philipp Wolff | 1 | 5 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 Partner: Jory Lenz | 3 | 6 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - May 2017 Partner: Attila Partos | 2 | 4 |
| TỔNG: | 67 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Aleksandr Rozhkov | 4 | 8 |
| F | Paris, France - January 2017 Partner: Bastien Lehmann | 1 | 10 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2017 Partner: Daniel Fredrickson | 2 | 4 |
| F | Berlin, Germany - December 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Marcin Skalski | 2 | 8 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Janos Vigh | 1 | 10 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Vladislav Kravchuk | 2 | 12 |
| F | Moscow, Russia - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Agnieszka Filipowicz
Hungary🇬🇧