Agnieszka Filipowicz [12917]
Chi tiết
Tên: | Agnieszka |
---|---|
Họ: | Filipowicz |
Tên khai sinh: | Filipowicz |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12917 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 124 | |
Điểm Follower | 100.00% | 124 |
Điểm 3 năm gần nhất | 20 | |
Khoảng thời gian | 10năm | Tháng 6 2015 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 9.68% | 3 |
Vị trí | 58.06% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 31 |
Events | 1.72x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
Điểm | 111.67% | 67 |
Điểm Follower | 100.00% | 67 |
Điểm 3 năm gần nhất | 20 | |
Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 5.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.67x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 110.00% | 33 |
Điểm Follower | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 2 2017 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 57.14% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 4 2016 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Agnieszka Filipowicz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Agnieszka Filipowicz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 67 trên tổng số 60 điểm
F | Budapest, Hungary - June 2025 Partner: Viktor Miskolczy | 2 | 8 |
F | Budapest, Hungary - November 2024 | Chung kết | 1 |
F | Czech Republic - June 2024 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
F | Krakow, Poland - March 2024 Partner: Marcin Kowalczyk | 4 | 8 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021 Partner: Marvin Koehler | 2 | 8 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 Partner: Christopher Piffel | 3 | 3 |
F | Timisoara, Romania - September 2019 Partner: Artem Shapovalov | 2 | 4 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 | Chung kết | 1 |
F | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Christian Kaller | 5 | 2 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - May 2019 | Chung kết | 1 |
F | Krakow, Poland - March 2019 | Chung kết | 1 |
F | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Christopher Piffel | 4 | 2 |
F | Stockholm, Sweden - January 2018 Partner: Arnab Datta | 3 | 3 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 Partner: Damien Lasson | 3 | 6 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 Partner: Philipp Wolff | 1 | 5 |
F | Phoenix, AZ - July 2017 Partner: Jory Lenz | 3 | 6 |
F | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Attila Partos | 2 | 4 |
TỔNG: | 67 |
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Aleksandr Rozhkov | 4 | 8 |
F | Paris, France - January 2017 Partner: Bastien Lehmann | 1 | 10 |
F | Stockholm, Sweden - January 2017 Partner: Daniel Fredrickson | 2 | 4 |
F | Berlin, Germany - December 2016 | Chung kết | 1 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 | Chung kết | 1 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Marcin Skalski | 2 | 8 |
F | Kiev, Ukraine - May 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 33 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Janos Vigh | 1 | 10 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Vladislav Kravchuk | 2 | 12 |
F | Moscow, Russia - November 2015 | Chung kết | 1 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 24 |