Oksana Aleksandrovich [11009]
Chi tiết
| Tên: | Oksana |
|---|---|
| Họ: | Aleksandrovich |
| Tên khai sinh: | Aleksandrovich |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Oksana Aleksandrovich |
| WSDC-ID: | 11009 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Norway🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.62
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2018 | 2.5 |
| 🥉 | Intermediate | Mid Atlantic Dance Jam (MADjam) | Mar 2016 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Russian Open WCS Championships | Mar 2016 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Citadel Swing | Sep 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Baltic Swing | Jun 2016 | 0.75 |
| 🥇 | Sophisticated | Swing & Snow | Feb 2024 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Kazan EL Fest | Jun 2017 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Russian Open WCS Championships | Apr 2017 | 0.5 |
| 4th | Novice | Baltic Swing | Jun 2015 | 0.5 |
| 5th | Novice | Finnfest | Jun 2015 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anatoliy Kurichev | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Byron Brunerie | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Katia Grigoriants | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Konstantin Agalakov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Pavel Katunin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Marcin Skalski | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Aleksey Zinchenko | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Pavel Syrovatkin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Sylvain Pele | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Vitaliy Zakharov | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 94 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 94 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 7tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 11.54% | 3 |
| Vị trí | 61.54% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 1.30x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Advanced | ||
| Điểm | 35.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 1 2019 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 2 2015 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2014 - Tháng 2 2014 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 2 2024 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Oksana Aleksandrovich được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Oksana Aleksandrovich được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
| F | Moscow, Russia - January 2019 Partner: Vladimir Leonov | 3 | 1 |
| F | PARIS, France - May 2018 Partner: Byron Brunerie | 1 | 10 |
| F | Singapore, Singapore - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2018 | 5 | 1 |
| F | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Sylvain Pele | 3 | 3 |
| F | Kazan, Russia - June 2017 Partner: Vitaliy Zakharov | 4 | 2 |
| F | Moscow, Russia - April 2017 Partner: Konstantin Baranov | 4 | 2 |
| F | Milan, Italy - October 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Riga, Latvia - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 Partner: Arnaud Thomas | 5 | 2 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Anatoliy Kurichev | 3 | 6 |
| F | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Anatoliy Kurichev | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2016 Partner: Katia Grigoriants | 3 | 10 |
| F | Moscow, Russia - January 2016 Partner: Roman Andreev | 5 | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Aleksey Zinchenko | 5 | 6 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 Partner: Marcin Skalski | 4 | 8 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Eilat, Israel - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | St. Petersburg, Russia - February 2014 Partner: Konstantin Agalakov | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Sophisticated: 15 tổng điểm
| F | Moscow, Central Federal District, Russia - September 2025 Partner: Pavel Syrovatkin | 4 | 4 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2025 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2024 Partner: Pavel Katunin | 1 | 10 |
| TỔNG: | 15 | ||
Oksana Aleksandrovich
Norway🇬🇧