Renee Tiun [14853]
Chi tiết
| Tên: | Renee |
|---|---|
| Họ: | Tiun |
| Tên khai sinh: | Tiun |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Renee Tiun |
| WSDC-ID: | 14853 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.95
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2021 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | |||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2018 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | DC Swing eXperience | Nov 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Tampa Bay Classic | Aug 2017 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Swing Fling | Aug 2018 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Tampa Bay Classic | Aug 2018 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Asia West Coast Swing Open | Apr 2017 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2019 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2019 | 0.5 |
| 5th | Novice | J&J O'Rama | Jun 2017 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ayaz Sayeed | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Amir Clyde | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Rogerio Storani | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jeffrey Wingo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Frank Moda | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Michael Harwerth | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Alec Grant | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Sebastian Quinones | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Craig Hogle | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 75 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 9 2016 - Tháng 9 2021 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 57.89% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.27x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 33.33% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 9 2021 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Renee Tiun được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Renee Tiun được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2021 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2019 Partner: Alec Grant | 5 | 2 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2019 Partner: Alec Grant | 4 | 2 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019 Partner: Frank Moda | 1 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2018 Partner: Sebastian Quinones | 4 | 4 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - August 2018 Partner: Ayaz Sayeed | 3 | 3 |
| TỔNG: | 20 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018 Partner: Ayaz Sayeed | 1 | 10 |
| F | Herndon, VA - November 2017 Partner: Rogerio Storani | 3 | 10 |
| F | Albany, NY - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - August 2017 Partner: Jeffrey Wingo | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - July 2017 Partner: Craig Hogle | 5 | 2 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017 Partner: Michael Harwerth | 5 | 6 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Singapore, Singapore - April 2017 Partner: Amir Clyde | 2 | 12 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Renee Tiun