Maya Tydykov [13641]
Chi tiết
Tên: | Maya |
---|---|
Họ: | Tydykov |
Tên khai sinh: | Tydykov |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 13641 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 114 | |
Điểm Follower | 100.00% | 114 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 3 2023 |
Chiến thắng | 20.83% | 5 |
Vị trí | 83.33% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 24 |
Events | 1.71x | 24 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
Điểm | 1.33% | 2 |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 5 2022 - Tháng 3 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Follower | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 3 2022 |
Chiến thắng | 16.67% | 2 |
Vị trí | 75.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.33x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Follower | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 9 2017 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2016 - Tháng 8 2016 | |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 14 | |
Điểm Follower | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 5 2016 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Maya Tydykov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Maya Tydykov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
F | Chicago, IL, United States - March 2023 Partner: Jeff Moscaritolo | 5 | 1 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2022 Partner: Kaiano Levine | 3 | 1 |
TỔNG: | 2 |
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F | Chicago, IL, United States - March 2022 Partner: Tim Morrow | 1 | 10 |
F | Boston, MA, United States - January 2022 Partner: Oscar Hampton | 5 | 2 |
F | WILMINGTON, Delaware - September 2021 | Chung kết | 1 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020 Partner: Neil Joshi | 3 | 3 |
F | Framingham, MA - January 2020 Partner: Simon Girard | 1 | 10 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2020 Partner: Ben Phung | 5 | 2 |
F | San Francisco, CA - October 2019 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2019 | Chung kết | 1 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019 Partner: Jacen Northcutt | 5 | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2018 Partner: Kaiano Levine | 2 | 8 |
F | Newton, MA - March 2018 Partner: Corey Flowers | 4 | 4 |
F | Framingham, MA - January 2018 Partner: Alex Glover | 4 | 4 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F | Albany, NY - September 2017 Partner: Ayaz Sayeed | 2 | 8 |
F | Danvers, MA - August 2017 Partner: Kelson Gent | 3 | 6 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017 Partner: Ryan Doyle | 1 | 10 |
F | Framingham, MA - January 2017 Partner: Thomas Clyde | 2 | 8 |
F | Newton, MA - November 2016 Partner: Thomas Clyde | 5 | 2 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F | Boston, MA, United States - August 2016 Partner: Leo Cook | 1 | 15 |
F | Danvers, MA - August 2016 Partner: Shan Teixeira | 5 | 1 |
TỔNG: | 16 |
Newcomer: 14 tổng điểm
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 Partner: David Endicott | 1 | 10 |
F | Framingham, MA - January 2016 Partner: Matthew DiVia | 4 | 4 |
TỔNG: | 14 |