Kelson Gent [9745]
 Chi tiết
  | Tên: | Kelson | 
|---|---|
| Họ: | Gent | 
| Tên khai sinh: | Gent | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Kelson Gent | 
        
| WSDC-ID: | 9745 | 
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        6.00
        10 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 4 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2018 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2016 | 1  | |||||||||||
| 2015 | 1  | |||||||||||
| 2014 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2013 | 1  | |||||||||||
| 2012 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥈 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2015 | 1.5 | 
| 🥉 | Intermediate | DC Swing eXperience | Nov 2016 | 1.25 | 
| 🥇 | Novice | Swing Fling | Aug 2014 | 0.9375 | 
| 🥉 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2017 | 0.75 | 
| 4th | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2018 | 0.5 | 
| 🥉 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2017 | 0.375 | 
| 🥉 | Novice | DC Swing eXperience | Nov 2013 | 0.375 | 
| Final | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2017 | 0.125 | 
| 4th | Newcomer | DC Swing eXperience | Nov 2012 | 0.125 | 
| Final | Novice | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2014 | 0.0625 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Cat Crosby | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 2. | Christina Morton | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 3. | Monica Ly | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 4. | Janine Martin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 5. | Stephanie Courtney | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 6. | Anna Carbino | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 7. | Maya Tydykov | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 8. | Elizabeth Lloyd | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 60 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 11 2012 - Tháng 11 2018 | 
| Chiến thắng | 10.00% | 1 | 
| Vị trí | 80.00% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 10 | 
| Events | 1.43x | 10 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 2 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2018 - Tháng 11 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 32 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 8 2015 - Tháng 8 2017 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 80.00% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.00x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 22 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 8 2014 | 
| Chiến thắng | 33.33% | 1 | 
| Vị trí | 66.67% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 3 | 
| Events | 1.00x | 3 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2012 - Tháng 11 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kelson Gent được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Kelson Gent được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Newton, MA - November 2018 Partner: Elizabeth Lloyd  | 4 | 2 | 
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Danvers, MA - August 2017 Partner: Maya Tydykov  | 3 | 3 | 
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | Newton, MA - March 2017 Partner: Janine Martin  | 3 | 6 | 
| L | Herndon, VA - November 2016 Partner: Monica Ly  | 3 | 10 | 
| L | Washington DC, USA - August 2015 Partner: Christina Morton  | 2 | 12 | 
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Washington DC, USA - August 2014 Partner: Cat Crosby  | 1 | 15 | 
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014  | Chung kết | 1 | 
| L | Herndon, VA - November 2013 Partner: Stephanie Courtney  | 3 | 6 | 
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Herndon, VA - November 2012 Partner: Anna Carbino  | 4 | 4 | 
| TỔNG: | 4 | ||
 Kelson Gent