Thomas Clyde [8419]

Chi tiết
Tên: Thomas
Họ: Clyde
Tên khai sinh: Clyde
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Thomas Clyde
WSDC-ID: 8419
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.06
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
2024
 
 
1
 
1
 
1
 
 
1
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2017
1
 
1
 
1
 
1
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
1
 
2015
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2014
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
2011
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20182.5
🥈AdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20172
🥇AdvancedMontreal WCS FestOct 20251.5
🥇AdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20241.5
🥈AdvancedMontreal WCS FestOct 20241
🥈AdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20181
🥈AdvancedMontreal WCS FestOct 20171
4thIntermediateMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20171
🥈IntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20171
🥇NoviceMichigan Dance ClassicJun 20130.9375
Đối tác tốt nhất
1.Amy Lee15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Madhu Prasha10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Maya Tydykov10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
4.Tanya Teal10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Jacqueline Lo8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Haley Hauglum8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Amanda Brubaker6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Laurene Ah-Sing6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Gwendoline Bugnot5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Pauline Charbogne4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 130
Điểm Leader 100.00% 130
Điểm 3 năm gần nhất 26
Khoảng thời gian 14năm 5tháng Tháng 5 2011 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 25.00% 8
Vị trí 84.38% 27
Chung kết 1.00x 32
Events 3.20x 32
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 91.67% 55
Điểm Leader 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 26
Khoảng thời gian 8năm 5tháng Tháng 5 2017 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 38.46% 5
Vị trí 92.31% 12
Chung kết 1.00x 13
Events 2.60x 13
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 7 2013 - Tháng 3 2017
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 206.25% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 7 2012 - Tháng 6 2013
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 5 2011 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Thomas Clyde được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Thomas Clyde được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2025
16
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2025
13
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2025
Partner: Alli Reese
13
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2024
24
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2024
16
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2024
22
L
Calgary, Alberta, Canada - March 2024
Partner:
42
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2018
Partner:
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2018
24
L
Framingham, MA - January 2018
Partner: Madhu Prasha
110
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2017
24
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2017
Partner: Jacqueline Lo
28
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2017
Partner: Flore Berne
42
TỔNG:55
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
L
Reston, VA - March 2017
Partner: Haley Hauglum
48
L
Framingham, MA - January 2017
Partner: Maya Tydykov
28
L
Newton, MA - November 2016
Partner: Maya Tydykov
52
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2016
44
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2016
Partner:
Chung kết1
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016
33
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2015
Partner: Amanda Clark
42
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015
Partner: Cathy Jones
33
L
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2013
15
TỔNG:37
Novice: 33 trên tổng số 16 điểm
L
Detroit, Michigan, USA - June 2013
Partner: Amy Lee
115
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2013
Partner: Tanya Teal
110
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2013
52
L
Newton, MA - November 2012
52
L
Buffalo, NY - September 2012
Partner:
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2012
33
TỔNG:33
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2011
Partner: Alisha Ruiss
52
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2011
Partner: Renee Young
42
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5