Galina Lipatova [13644]

Chi tiết
Tên: Galina
Họ: Lipatova
Tên khai sinh: Lipatova
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Galina Lipatova
WSDC-ID: 13644
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.80
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceRiga Summer SwingAug 20160.625
🥇NoviceMoscow Xmas Dance CampJan 20160.625
4thIntermediateShooba Dooba SwingJan 20190.25
5thIntermediateAmericano Dance CampJul 20190.125
FinalNoviceSwing & SnowFeb 20160.0625
Đối tác tốt nhất
1.Maksim Anisimov10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Dmitrii Vasilev10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Aleksey Vorotnikov2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
4.Pavel Levchenko1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 1 2016 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 1 2019 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 1 2016 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Galina Lipatova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Galina Lipatova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
F
St. Burlatskaya, Russia - July 2019
51
F
Moscow, Russia - January 2019
42
TỔNG:3
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Riga, Latvia - August 2016
310
F
St. Petersburg, Russia - February 2016
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - January 2016
110
TỔNG:21