Aleksey Vorotnikov [10751]

Chi tiết
Tên: Aleksey
Họ: Vorotnikov
Tên khai sinh: Vorotnikov
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Aleksey Vorotnikov
WSDC-ID: 10751
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 133
Điểm Leader 100.00% 133
Điểm 3 năm gần nhất 43
Khoảng thời gian 11năm 3tháng Tháng 11 2013 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 33.33% 12
Vị trí 83.33% 30
Chung kết 1.00x 36
Events 3.00x 36
Sự kiện độc đáo 12

All-Stars

Điểm 4.67% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 11 2023 - Tháng 7 2024
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 88.33% 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 21
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 5 2019 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 50.00% 8
Vị trí 100.00% 16
Chung kết 1.00x 16
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 4 2017 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 9 2014 - Tháng 2 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2013 - Tháng 11 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2024 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Aleksey Vorotnikov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Aleksey Vorotnikov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2024
13
L
Moscow, Russian - December 2023
13
L
Moscow, Russia - November 2023
31
TỔNG:7
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
L
Moscow, Russia - September 2024
13
L
St. Petersburg, Russia - February 2023
16
L
Moscow, Russian - December 2022
31
L
Moscow, Russia - November 2022
22
L
St. Petersburg, Russia - July 2022
16
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2022
13
L
St. Petersburg, Russia - February 2022
33
L
Moscow, Russian - December 2021
31
L
Moscow, Russia - October 2021
24
L
St. Petersburg, Russia - July 2021
22
L
Moscow, Russia - April 2021
13
L
St. Petersburg, Russia - February 2021
13
L
Moscow, Russian - December 2020
13
L
Moscow, Russia - November 2020
13
L
St. Petersburg, Russia - February 2020
52
L
Budapest, Hungary - May 2019
28
TỔNG:53
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
L
Moscow, Russia - March 2019
110
L
Moscow, Russian - January 2019
42
L
Moscow, Russia - November 2018
44
L
Kiev, Ukraine - September 2018
28
L
Kiev, Ukraine - May 2018
Partner: Anna Horváth
16
L
Moscow, Russia - March 2018
Chung kết1
L
St. Petersburg, Russia - February 2018
Chung kết1
L
Moscow, Russian - January 2018
33
L
Moscow, Russia - November 2017
Chung kết1
L
Moscow, Russia - April 2017
Chung kết1
TỔNG:37
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
St. Petersburg, Russia - February 2015
Chung kết1
L
Moscow, Russia - January 2015
36
L
Torrevieja, Spain - September 2014
28
TỔNG:15
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Moscow, Russia - November 2013
36
TỔNG:6
Sophisticated: 15 tổng điểm
L
St. Petersburg, Russia - February 2025
Chung kết1
L
St. Petersburg, Russia - July 2024
36
L
St. Petersburg, Russia - February 2024
Partner: Nina Yershova
28
TỔNG:15