Pavel Levchenko [15981]

Chi tiết
Tên: Pavel
Họ: Levchenko
Tên khai sinh: Levchenko
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Pavel Levchenko
WSDC-ID: 15981
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Russia🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.71
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
2024
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2023
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2022
1
1
 
 
 
 
2
1
 
 
 
 
2021
 
 
 
1
 
 
2
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2019
 
1
 
 
 
 
2
 
 
 
 
1
2018
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2017
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateRussian Open WCS ChampionshipsApr 20211
🥉AdvancedSwing & SnowFeb 20240.75
🥉IntermediateSwing & SnowFeb 20220.75
4thAdvancedHONEY FESTApr 20250.5
4thAdvancedMoscow Westie Dance FestNov 20230.5
4thIntermediateSaint Petersburg WCS NightsJul 20220.5
🥈IntermediateShooba Dooba SwingDec 20200.5
4thNoviceRussian Open WCS ChampionshipsMar 20180.5
4thNoviceSwing & SnowFeb 20180.5
🥉NoviceFinnfestJun 20170.375
Đối tác tốt nhất
1.Olga Aziattseva11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
2.Margarita Pyatinina8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Elizaveta Romanova8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Maria Sukharenko6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Kirsi Kurki6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Svetlana Zyryanova4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Nina Yershova4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Anastasiya Yuzhakova2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Maria Arkhandopulo2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Mikhalina Malinovskaya1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 65
Điểm Leader 100.00% 65
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 6 2017 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 54.17% 13
Chung kết 1.00x 24
Events 2.18x 24
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 18.33% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 8 2022 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 8 2018 - Tháng 7 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 35.71% 5
Chung kết 1.00x 14
Events 1.75x 14
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 6 2017 - Tháng 3 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Pavel Levchenko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Pavel Levchenko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
42
L
St. Petersburg, Russia - February 2025
Partner:
Chung kết1
L
St.Petersburg, Russia - July 2024
Partner:
Chung kết1
L
St. Petersburg, Russia - February 2024
33
L
Moscow, Russia - November 2023
42
L
St. Petersburg, Russia - February 2023
51
L
Kazan, Russia - August 2022
31
TỔNG:11
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
St.Petersburg, Russia - July 2022
44
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2022
Partner:
Chung kết1
L
St. Petersburg, Russia - February 2022
36
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2022
Partner:
Chung kết1
L
St.Petersburg, Russia - July 2021
Partner:
Chung kết1
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2021
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - April 2021
28
L
Moscow, Russia - December 2020
Partner: Nina Yershova
24
L
Moscow, Russia - December 2019
Partner:
Chung kết1
L
St.Petersburg, Russia - July 2019
Partner:
Chung kết1
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2019
51
L
St. Petersburg, Russia - February 2019
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2018
Partner:
Chung kết1
L
Riga, Latvia - August 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:32
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Moscow, Russia - March 2018
48
L
St. Petersburg, Russia - February 2018
48
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017
Partner: Kirsi Kurki
36
TỔNG:22