Mandy Corbett [13798]
Chi tiết
| Tên: | Mandy |
|---|---|
| Họ: | Corbett |
| Tên khai sinh: | Corbett |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mandy Corbett |
| WSDC-ID: | 13798 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.93
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Carolina Summer Swing | Jul 2025 | 2.5 |
| 4th | Advanced | Swingover | Apr 2025 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2024 | 1.875 |
| 4th | Intermediate | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2024 | 1 |
| 4th | Intermediate | USA Grand National Dance Championships | May 2017 | 1 |
| 🥇 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2017 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Westies on the Water | Nov 2024 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | City of Angels | Apr 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Sophisticated | Carolina Summer Swing | Jul 2025 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Michael Caro | 21 pts | (3 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Nathan Wong | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Sean Godar | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Daniel Shirtz | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Mathias Mendillo | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Max Kargbo | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Garrett Thompson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Jordan Daniel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 97 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 97 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 54 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 21.43% | 3 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.08x | 14 |
| Events | 1.18x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 35.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 11 2024 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2025 - Tháng 7 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Mandy Corbett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Mandy Corbett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
| F | Greenville, South Carolina, SC, USA - July 2025 Partner: Michael Caro | 1 | 10 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2025 Partner: Mathias Mendillo | 4 | 8 |
| F | Huntsville, Alabama, USA - November 2024 Partner: Michael Caro | 3 | 3 |
| TỔNG: | 21 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| F | Atlanta, GA, USA - October 2024 Partner: Nathan Wong | 1 | 15 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2024 Partner: Max Kargbo | 4 | 8 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 Partner: Garrett Thompson | 4 | 8 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2017 Partner: Jordan Daniel | 5 | 6 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2017 Partner: Sean Godar | 1 | 15 |
| F | Palm Springs, CA - January 2017 Partner: Daniel Shirtz | 2 | 12 |
| F | Portland, OR, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Sophisticated: 8 tổng điểm
| F | Greenville, South Carolina, SC, USA - July 2025 Partner: Michael Caro | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Mandy Corbett