Jo Thompson Szymanski [1380]

Chi tiết
Tên: Jo
Họ: Thompson Szymanski
Tên khai sinh: Thompson Szymanski
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jo Thompson Szymanski
WSDC-ID: 1380
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.83
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2001
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
2000
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1999
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
1
3
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedPhoenix 4th of JulyJul 19992.5
🥇AdvancedPhoenix 4th of JulyJul 19982.5
FinalChampionsNew Year's Dance CampDec 20021
🥇Sophisticated5280 WestivalMar 20240.625
🥇Masters5280 WestivalMar 20240.375
🥈Sophisticated5280 WestivalMar 20230.25
FinalMastersSwingTime DenverAug 20230.0625
🥈INVSwingtime in the RockiesAug 2004
4thINVSwingtime in the RockiesAug 2003
🥉PRONew Year's Dance CampDec 2001
Đối tác tốt nhất
1.Claude Fortin16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Kyle Redd13 pts(3 events)Avg: 4.33 pts/event
3.Bill Cameron10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Demetre Souliotes10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
5.Manny Viarrial4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Donald Carl4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Robert Cordoba4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.John Lindo3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Angel Figueroa3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Andrew Knight0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 69
Điểm Follower 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 21
Khoảng thời gian 25năm 11tháng Tháng 4 1998 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 31.25% 5
Vị trí 87.50% 14
Chung kết 1.07x 16
Events 1.67x 15
Sự kiện độc đáo 9

Champions

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2002 - Tháng 12 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2003 - Tháng 8 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 33.33% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 5 1998 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 75.00% 3
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2023 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 1năm Tháng 3 2023 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 4 1998 - Tháng 12 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Jo Thompson Szymanski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Jo Thompson Szymanski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 1 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - December 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Invitational: 9 tổng điểm
F
Denver, CO - August 2004
Partner: Kyle Redd
26
F
Denver, CO - August 2003
Partner: Kyle Redd
43
TỔNG:9
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner: Bill Cameron
110
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Andrew Knight
10
F
Phoenix, AZ, United States - July 1998
110
F
Houston, TX - May 1998
20
TỔNG:20
Masters: 7 tổng điểm
F
Denver, CO - March 2024
Partner: Claude Fortin
16
F
Denver, CO - August 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7
Sophisticated: 14 tổng điểm
F
Denver, CO - March 2024
Partner: Claude Fortin
110
F
Denver, CO - March 2023
24
TỔNG:14
Professional: 18 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Donald Carl
34
F
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Kyle Redd
34
F
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: John Lindo
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
43
F
Cape Cod, MA - April 1998
34
TỔNG:18