Bill Cameron [136]

Chi tiết
Tên: Bill
Họ: Cameron
Tên khai sinh: Cameron
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Bill Cameron
WSDC-ID: 136
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.97
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
2006
 
1
1
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2005
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1999
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1998
 
 
1
 
 
 
1
 
1
1
 
 
1997
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2
 
1995
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
3
 
Sự kiện thành công nhất
🥇Advanced4TH of July ConventionJul 19992.5
🥉All-StarsMontreal WCS FestOct 20131.5
4thAll-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20061.5
🥈Advanced4TH of July ConventionJul 19981.5
🥈AdvancedNew England Swing Jam 1Nov 19951.5
🥈AdvancedNew England Swing Jam 1Nov 19951.5
🥈AdvancedNew England Swing Jam 1Nov 19951.5
5thChampionsSwingin' New England Dance FestivalNov 20081
5thChampionsSwingin' New England Dance FestivalNov 20071
4thAdvancedMotown Dance ChampionshipsApr 20060.75
Đối tác tốt nhất
1.Blake Hobby Dowling14 pts(4 events)Avg: 3.50 pts/event
2.Jo Thompson Szymanski10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jackie Mcgee10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Tatiana Mollmann6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
5.Katie Berardino6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Marie Lawlor6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Linda Mellion6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Tom Kacandes6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Tami Harris Krok3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Tessa Cunningham Munroe3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 83
Điểm Leader 100.00% 83
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm 3tháng Tháng 7 1995 - Tháng 10 2013
Chiến thắng 6.67% 2
Vị trí 90.00% 27
Chung kết 1.03x 30
Events 1.81x 29
Sự kiện độc đáo 16

Champions

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 11 2007 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 11 2002 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

All-Stars

Điểm 4.67% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 2 2006 - Tháng 10 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 55.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 9tháng Tháng 7 1995 - Tháng 4 2006
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.10x 11
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Professionals

Điểm 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 6tháng Tháng 3 1997 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6
Bill Cameron được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Bill Cameron được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 2 tổng điểm
L
Newton, MA - November 2008
Partner:
51
L
Newton, MA - November 2007
51
TỔNG:2
Invitational: 15 tổng điểm
L
Burlington, MA - January 2010
Partner: Heidi Mongeau
51
L
Newton, MA - November 2006
52
L
Reston, VA - March 2006
43
L
Newton, MA - November 2005
43
L
Buffalo, NY - June 2005
43
L
Newton, MA - November 2002
43
TỔNG:15
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2013
Partner:
33
L
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
43
TỔNG:7
Advanced: 33 trên tổng số 60 điểm
L
Detroit, MI - April 2006
Partner: Erica Berg
43
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
26
L
Newton, MA - March 1998
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner: Denise Davis
20
L
Boston, MA - November 1996
20
L
Kansas City, MO - August 1996
Partner: Dawn Lilly
43
L
Phoenix, AZ, United States - July 1996
52
L
Boston, MA - November 1995
Partner: Tom Kacandes
20
L
Boston, MA - November 1995
Partner: Tom Kacandes
26
L
Washington DC, USA - July 1995
Partner: Jodee Adair
52
TỔNG:33
Professional: 26 tổng điểm
L
St. Louis, Mo, USA - September 2007
Partner: Maren Oslac
42
L
Newton, MA - November 2001
50
L
Newton, MA - November 2000
26
L
Washington DC, USA - July 2000
Partner: Tera Vitale
52
L
Newton, MA - November 1999
43
L
New York, NY - October 1998
Partner: Jackie Mcgee
110
L
Boston, MA - September 1998
52
L
Chicago, IL - March 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:26