Andrew Knight [1121]
Chi tiết
| Tên: | Andrew |
|---|---|
| Họ: | Knight |
| Tên khai sinh: | Knight |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Andrew Knight |
| WSDC-ID: | 1121 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.19
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | ||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 1997 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Champions | SwingDiego | Jan 2003 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2003 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Rising Star - Chicago | Oct 1999 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 1999 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 1999 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 1998 | 2.5 |
| 5th | All-Stars | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 2004 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1999 | 1 |
| 5th | Advanced | Country Boogie | Feb 1998 | 0.5 |
| 5th | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 1997 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marina Gutsch | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Tera Vitale | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Patti Jobst | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Sarah Vann Drake | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Denise Jordan-Williams | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Ginger Pickerel | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Mary Ann Nunez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Debbie Figueroa | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Grace Killelea | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Donna Reinhart | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 99 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 99 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 9tháng | Tháng 7 1997 - Tháng 4 2004 |
| Chiến thắng | 18.75% | 6 |
| Vị trí | 84.38% | 27 |
| Chung kết | 1.03x | 32 |
| Events | 1.63x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Champions | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2003 - Tháng 1 2003 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 5.33% | 8 |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 2 2003 - Tháng 4 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 91.67% | 55 |
| Điểm Leader | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 10 1997 - Tháng 10 1999 |
| Chiến thắng | 35.29% | 6 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.31x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Novice | ||
| Điểm | 25.00% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 1997 - Tháng 7 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 0 | |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 1997 - Tháng 7 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 26 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 10 1999 - Tháng 9 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 8 |
| Chung kết | 1.14x | 8 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Teachers | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 2 2002 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Andrew Knight được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Andrew Knight được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 4 tổng điểm
| L | San Diego, CA - January 2003 Partner: Debbie Figueroa | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
| L | Cape Cod, MA - April 2004 Partner: Jennifer Lyons | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Denise Jordan-Williams | 2 | 6 |
| TỔNG: | 8 | ||
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
| L | Chicago, IL - October 1999 Partner: Tera Vitale | 1 | 10 |
| L | Dallas, TX - September 1999 Partner: Grace Killelea | 3 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - September 1999 Partner: Patti Jobst | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 Partner: Marina Gutsch | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1999 Partner: Jo Thompson Szymanski | 1 | 0 |
| L | Long Beach, CA - October 1998 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 1998 Partner: Marina Gutsch | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA - July 1998 Partner: Laura Spaulding | 5 | 0 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998 Partner: Michelle Dittfach | 3 | 0 |
| L | Buena Park, CA - May 1998 Partner: Ginger Pickerel | 1 | 0 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Buena Park, CA - February 1998 Partner: Tina Price | 5 | 2 |
| L | Burbank, CA - November 1997 Partner: Ellen Thornton | 5 | 2 |
| L | Chicago, IL - October 1997 Partner: Laura O'neal | 5 | 2 |
| TỔNG: | 55 | ||
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
| L | Washington DC, USA - July 1997 Partner: Donna Reinhart | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Newcomer: 0 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1997 Partner: Barb Shuler | 5 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Professional: 26 tổng điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2002 Partner: Sarah Vann Drake | 2 | 6 |
| L | Fresno, CA - May 2001 Partner: Lisa Kay Harwin | 4 | 3 |
| L | Bakersfield, CA - December 2000 Partner: Nancy Heaverlo | 3 | 0 |
| L | Burbank, CA - November 2000 Partner: Jeannie Tucker | 4 | 3 |
| L | San Francisco, CA - October 2000 Partner: Mary Ann Nunez | 2 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 1999 Partner: Ginger Pickerel | 2 | 6 |
| L | Costa Mesa, CA - October 1999 Partner: Sarah Vann Drake | 5 | 0 |
| L | Costa Mesa, CA - October 1999 Partner: Sarah Vann Drake | 5 | 2 |
| TỔNG: | 26 | ||
Teacher: 2 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2002 Partner: Deanna Mollmann | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Terra Guthre | 3 | 0 |
| TỔNG: | 2 | ||
Andrew Knight