Jamie Daylor [13902]
Chi tiết
| Tên: | Jamie |
|---|---|
| Họ: | Daylor |
| Tên khai sinh: | Daylor |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jamie Daylor |
| WSDC-ID: | 13902 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.55
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
4
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2018 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Dance Camp Chicago | Feb 2019 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Midwest Westie Fest 2025 | Aug 2017 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Dance Camp Chicago | Feb 2017 | 0.625 |
| 5th | Novice | Swing City Chicago | Oct 2016 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Apr 2019 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Dance Camp Chicago | Feb 2018 | 0.25 |
| Final | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2019 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Derby City Swing | Jan 2019 | 0.125 |
| 🥉 | Newcomer | Dance Camp Chicago | Feb 2016 | 0.09375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ariel Schwartz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | John Bender | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | David Killinger | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Erin Stokes | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | John Carlson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Melvin Moser | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Kenny Martin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Tom Kostoff | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 50 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 2 2016 - Tháng 4 2019 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 4 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2016 - Tháng 2 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jamie Daylor được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jamie Daylor được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2019 Partner: Kenny Martin | 4 | 2 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Elmhurst, IL - February 2019 Partner: David Killinger | 2 | 8 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2018 Partner: Ariel Schwartz | 3 | 10 |
| F | Elmhurst, IL - February 2018 Partner: Tom Kostoff | 5 | 2 |
| F | Overland Park, KS, United States - August 2017 Partner: Erin Stokes | 3 | 6 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Elmhurst, IL - February 2017 Partner: John Bender | 1 | 10 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2016 Partner: John Carlson | 5 | 6 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Elmhurst, IL - February 2016 Partner: Melvin Moser | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Jamie Daylor