David Killinger [14871]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Killinger
Tên khai sinh: Killinger
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Killinger
WSDC-ID: 14871
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.28
29 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
1
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2022
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
2
2
 
 
1
2
2
2
 
1
 
2018
 
1
 
 
 
1
 
1
3
2
 
1
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateRiver City SwingSep 20190.75
🥉IntermediateCharlotte Westie FestFeb 20190.75
🥇NoviceMontreal WCS FestOct 20180.625
4thIntermediateSwing TrilogySep 20190.5
🥈IntermediateFlorida Dance Magic (Unconfirmed)Jul 20190.5
🥈IntermediateDance Camp ChicagoFeb 20190.5
FinalAdvancedAtlanta Swing ClassicOct 20230.25
FinalAdvancedSwing Over OrlandoApr 20230.25
FinalAdvancedCharlotte Westie FestFeb 20230.25
FinalAdvancedFloorplay New Years Swing VacationJan 20230.25
Đối tác tốt nhất
1.Alyona Zhuravlyova10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Joanna Szymonik8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Donna Hughes6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Taylor Garrish6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Anna Niedzialek4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Ines Secourgeon4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Jamie Daylor4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Kaley Thompson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Callie Gieck2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Floralie St-Hilaire-Adam1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 66
Điểm Leader 100.00% 66
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 7năm Tháng 10 2016 - Tháng 10 2023
Chiến thắng 3.45% 1
Vị trí 41.38% 12
Chung kết 1.00x 29
Events 1.53x 29
Sự kiện độc đáo 19

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 11 2019 - Tháng 10 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 2
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 12 2018 - Tháng 9 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 6
Chung kết 1.00x 12
Events 1.00x 12
Sự kiện độc đáo 12

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 2 2018 - Tháng 10 2018
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Newcomer

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2016 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
David Killinger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
David Killinger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
L
Atlanta, GA, USA - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL, USA - April 2023
Partner:
Chung kết1
L
Charlotte, NC - February 2023
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, Florida, United States - January 2023
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL, USA - April 2022
51
L
Orlando, Florida, United States - January 2022
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2021
Partner:
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2019
Partner: Clare Levy
31
TỔNG:8
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2019
44
L
Jacksonville, FL, USA - September 2019
Partner: Donna Hughes
36
L
Washington DC, USA - August 2019
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - August 2019
Partner:
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2019
24
L
Dallas, TX, United States - July 2019
Partner:
Chung kết1
L
Baton Rouge, LA - June 2019
52
L
Orlando, FL, USA - March 2019
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL, United States - March 2019
Partner:
Chung kết1
L
Elmhurst, IL - February 2019
Partner: Jamie Daylor
24
L
Charlotte, NC - February 2019
36
L
Albany, NY - December 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:32
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2018
110
L
Atlanta, GA, USA - October 2018
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018
Partner: Callie Gieck
42
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2018
Partner:
Chung kết1
L
Jacksonville, FL, USA - September 2018
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2018
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL - June 2018
Partner: Sandy Puretz
51
L
Charlotte, NC - February 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Newcomer: 8 tổng điểm
L
Atlanta, GA, USA - October 2016
28
TỔNG:8