Tom Kostoff [5999]

Chi tiết
Tên: Tom
Họ: Kostoff
Tên khai sinh: Kostoff
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tom Kostoff
WSDC-ID: 5999
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.31
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
1
1
 
 
1
1
1
 
 
1
 
 
2010
 
 
 
1
 
 
 
1
1
1
1
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceDance Camp ChicagoFeb 20110.625
🥈MastersSwing City ChicagoNov 20150.5
🥈NoviceSwing Dance AmericaApr 20100.5
🥉IntermediateMichigan Dance ClassicJun 20110.375
5thNoviceTampa Bay ClassicNov 20100.375
🥉NoviceChicagoland Dance FestivalAug 20100.375
🥇MastersDance Camp ChicagoFeb 20180.1875
5thIntermediateDance Camp ChicagoFeb 20180.125
5thMastersSwing City ChicagoOct 20160.125
FinalIntermediateSwing City ChicagoOct 20110.125
Đối tác tốt nhất
1.Leah Burkman10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Stephanie Weiss8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Jasmine Williams8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Alissia Bishop6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Grace Cord6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Lynda Wilson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Cindy Rohr3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Nancy Tuzzolino2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Jamie Daylor1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Jewell Reid1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 5tháng Tháng 9 2007 - Tháng 2 2018
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 68.75% 11
Chung kết 1.07x 16
Events 1.67x 15
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 23.33% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 5 2011 - Tháng 2 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 206.25% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 9 2007 - Tháng 2 2011
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Masters

Điểm 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 11 2015 - Tháng 2 2018
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Tom Kostoff được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Tom Kostoff được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
L
Elmhurst, IL - February 2018
Partner: Jamie Daylor
51
L
Chicago, IL - October 2011
Partner:
Chung kết1
L
Green Bay, WI - July 2011
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2011
Partner: Lynda Wilson
33
L
Lake Geneva, IL - May 2011
Partner: Jewell Reid
51
TỔNG:7
Novice: 33 trên tổng số 16 điểm
L
Elmhurst, IL - February 2011
Partner: Leah Burkman
110
L
Houston, TX - January 2011
Partner:
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
56
L
Chicago, IL - October 2010
Partner:
Chung kết1
L
St. Louis, Mo, USA - September 2010
50
L
Chicago, IL - August 2010
Partner: Grace Cord
36
L
Lake Geneva, IL - April 2010
28
L
St. Louis, Mo, USA - September 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:33
Masters: 13 tổng điểm
L
Elmhurst, IL - February 2018
Partner: Cindy Rohr
13
L
Chicago, IL - October 2016
52
L
Chicago, IL - November 2015
28
TỔNG:13