Isabella Bierezowiec [14035]
Chi tiết
| Tên: | Isabella |
|---|---|
| Họ: | Bierezowiec |
| Tên khai sinh: | Bierezowiec |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Isabella Bierezowiec |
| WSDC-ID: | 14035 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.19
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swingtacular: The Galactic Open 2022 | Aug 2022 | 3.75 |
| 🥉 | All-Stars | All Star SwingJam | Mar 2023 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 2022 | 2.5 |
| 5th | Advanced | The After Party | Dec 2021 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2020 | 1.5 |
| 5th | Advanced | Swingtacular: The Galactic Open 2022 | Aug 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | US Open Swing Dance Championships | Nov 2018 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | City of Angels Swing Event | Apr 2019 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2019 | 1 |
| 🥇 | Novice | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2018 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tanin Kosol | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Frank Jiang | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Bastien Da Rocha | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Vincent van Mierlo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Christopher Ellwood | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Natasha Flowers | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Kieffer Quitayen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Za Thomaier | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Philip Wang | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Galen Chen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 109 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 109 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 3 2016 - Tháng 3 2023 |
| Chiến thắng | 19.05% | 4 |
| Vị trí | 61.90% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.50x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2023 - Tháng 3 2023 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 7 2019 - Tháng 8 2022 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 7 2018 - Tháng 4 2019 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2016 - Tháng 3 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Isabella Bierezowiec được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Isabella Bierezowiec được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - March 2023 Partner: Za Thomaier | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2022 Partner: Tanin Kosol | 1 | 15 |
| F | San Francisco, CA, USA - March 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2022 Partner: Frank Jiang | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - January 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine, CA, - December 2021 Partner: Philip Wang | 5 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2020 Partner: Galen Chen | 3 | 6 |
| F | Irvine, CA, - December 2019 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2019 Partner: Chris On | 5 | 6 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Los Angels, California, USA - April 2019 Partner: Christopher Ellwood | 4 | 8 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2019 Partner: Natasha Flowers | 2 | 8 |
| F | Framingham, MA - January 2019 Partner: Alec Grant | 4 | 4 |
| F | Burbank, CA - November 2018 Partner: Bastien Da Rocha | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Framingham, MA - January 2018 Partner: Vincent van Mierlo | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - November 2017 Partner: Kieffer Quitayen | 2 | 8 |
| F | Newton, MA - November 2016 Partner: Jun Ogata | 4 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Newton, MA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Isabella Bierezowiec