Bastien Da Rocha [16667]
Chi tiết
| Tên: | Bastien |
|---|---|
| Họ: | Da Rocha |
| Tên khai sinh: | Da Rocha |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bastien Da Rocha |
| WSDC-ID: | 16667 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.89
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2021 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | French Open West Coast Swing | Jun 2019 | 1.875 |
| 🥉 | Intermediate | The After Party - TAP | Dec 2018 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | US Open Swing Dance Championships | Nov 2018 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Avignon City Swing | Jan 2020 | 1 |
| 🥈 | Novice | WESTY NANTES | Apr 2018 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Westie's Angels | Nov 2018 | 0.375 |
| 5th | Novice | Westie's Angels | Nov 2017 | 0.375 |
| 5th | Advanced | Rolling Swing | Sep 2021 | 0.25 |
| Final | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Dec 2019 | 0.25 |
| Final | Intermediate | WESTY NANTES | Apr 2019 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nelly Frankenberg | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Julia Lambert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Isabella Bierezowiec | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Charlène Tournier | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Erica Nicoletti | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Celine Justis | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Elodie Blessemaille | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Aubrey Rosso | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Melodie Paletta | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Jennifer Molle | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 70 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 70 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 9 2021 |
| Chiến thắng | 16.67% | 3 |
| Vị trí | 61.11% | 11 |
| Chung kết | 1.20x | 18 |
| Events | 1.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 12 2019 - Tháng 9 2021 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 140.00% | 42 |
| Điểm Leader | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 4 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Juniors | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Bastien Da Rocha được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Bastien Da Rocha được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| L | LYON, Rhone, France - September 2021 Partner: Jennifer Molle | 5 | 1 |
| L | Nimes, Gard, France - January 2020 Partner: Celine Justis | 2 | 4 |
| L | Los Angeles, CA, United States - December 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 42 trên tổng số 30 điểm
| L | PARIS, France - June 2019 Partner: Nelly Frankenberg | 1 | 15 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2018 Partner: Julia Lambert | 3 | 10 |
| L | Los Angeles, CA, United States - November 2018 Partner: Isabella Bierezowiec | 1 | 10 |
| L | LYON, France - November 2018 Partner: Elodie Blessemaille | 3 | 3 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2018 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 42 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2018 Partner: Charlène Tournier | 2 | 8 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, France - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, France - November 2017 Partner: Erica Nicoletti | 5 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Juniors: 6 tổng điểm
| L | Los Angeles, CA, United States - December 2019 Partner: Aubrey Rosso | 1 | 3 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2019 Partner: Melodie Paletta | 2 | 2 |
| L | PARIS, France - May 2018 Partner: Seneca Laetitia | 3 | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Bastien Da Rocha
France🇬🇧