Raushaniya Maksudova [14213]

Chi tiết
Tên: Raushaniya
Họ: Maksudova
Tên khai sinh: Maksudova
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Raushaniya Maksudova
WSDC-ID: 14213
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Russia🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 122
Điểm Follower 100.00% 122
Điểm 3 năm gần nhất 26
Khoảng thời gian 8năm 9tháng Tháng 5 2016 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 14.71% 5
Vị trí 76.47% 26
Chung kết 1.00x 34
Events 1.42x 34
Sự kiện độc đáo 24

All-Stars

Điểm 13.33% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 20
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 4 2023 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 83.33% 50
Điểm Follower 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 7năm 4tháng Tháng 10 2017 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 76.47% 13
Chung kết 1.00x 17
Events 1.06x 17
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 2 2017 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 5 2016 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Raushaniya Maksudova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Raushaniya Maksudova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
F
Auckland, North Island, New Zealand - November 2024
Partner: Nic Manuele
31
F
Gold Coast, Queensland - July 2024
13
F
Singapore, Singapore - April 2024
Partner: Kevin Kane
36
F
Incheon, South Korea - April 2024
28
F
Incheon, South Korea - April 2023
Partner: Richard Chung
22
TỔNG:20
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F
Perth, Australia - February 2025
13
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2023
Partner: Hyojin Kim
22
F
Reston, VA - March 2023
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2019
Partner: Aaron Colby
44
F
Sydney, Australia - June 2019
Partner: Oliver Monroy
16
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019
33
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2018
36
F
San Francisco, CA - October 2018
Chung kết1
F
Atlanta, GA, USA - October 2018
52
F
St. Louis, MO - September 2018
Chung kết1
F
Seoul, South Korea - September 2018
Partner: Richard Chung
13
F
Utrecht, Netherlands - July 2018
22
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018
Chung kết1
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018
24
F
Los Angels, California, USA - April 2018
Partner: Gabe Munoz
44
F
Gold Coast, Australia - December 2017
Partner: Casey Fowler
24
F
Sydney, NSW, Australia - October 2017
Partner: Casey Fowler
33
TỔNG:50
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
F
Utrecht, Netherlands - July 2017
28
F
Dusseldorf, Germany - June 2017
Partner: Guy Livneh
52
F
Kazan, Russia - June 2017
24
F
Sydney, Australia - June 2017
36
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017
44
F
Singapore, Singapore - April 2017
Chung kết1
F
Hunter Valley, Australia - March 2017
Partner: Nathan Walsh
110
F
Queensland, Australia - February 2017
Chung kết1
TỔNG:36
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Auckland, North Island, New Zealand - October 2016
Partner: James Steel
36
F
Sydney, NSW, Australia - September 2016
Chung kết1
F
Sydney, Australia - June 2016
Partner: Jure Lucic
28
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016
Chung kết1
TỔNG:16