Casey Fowler [9233]
Chi tiết
| Tên: | Casey |
|---|---|
| Họ: | Fowler |
| Tên khai sinh: | Fowler |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Casey Fowler |
| WSDC-ID: | 9233 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.47
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Best of the Best WCS | Sep 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swingtimate | Dec 2014 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Swingtimate | Dec 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2014 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Best of the Best WCS | Oct 2017 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Swingsation | May 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2012 | 0.5 |
| 5th | Novice | Best of the Best WCS | Jan 2013 | 0.375 |
| 5th | Advanced | Swingtimate | Dec 2016 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Swingtimate | Dec 2013 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jess Sweeny | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Eve Saucier | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Raushaniya Maksudova | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 4. | Dani Cosford | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Kate McGregor | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Nina Norgren | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Deanna Rolfe | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Kelly Wright | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Ani Fuller | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Rachel Cureton | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 2.83x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 6 2013 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 2.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Casey Fowler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Casey Fowler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| L | Gold Coast, Australia - December 2017 Partner: Raushaniya Maksudova | 2 | 4 |
| L | Sydney, NSW, Australia - October 2017 Partner: Raushaniya Maksudova | 3 | 3 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2016 Partner: Ani Fuller | 5 | 1 |
| L | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Kate McGregor | 1 | 5 |
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Sydney, Australia - June 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015 Partner: Nina Norgren | 4 | 4 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2014 Partner: Jess Sweeny | 1 | 10 |
| L | Melbourne, Australia - October 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Sydney, Australia - June 2014 Partner: Jess Sweeny | 2 | 8 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2013 Partner: Deanna Rolfe | 4 | 2 |
| L | Los Angeles, CA, United States - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Melbourne, Australia - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Sydney, Australia - June 2013 Partner: Rachel Cureton | 5 | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Sydney, NSW, Australia - January 2013 Partner: Dani Cosford | 5 | 6 |
| L | Melbourne, Australia - October 2012 Partner: Kelly Wright | 5 | 2 |
| L | Sydney, Australia - June 2012 Partner: Eve Saucier | 2 | 8 |
| TỔNG: | 16 | ||
Casey Fowler