Nikodem Karbowy [14312]
Chi tiết
Tên: | Nikodem |
---|---|
Họ: | Karbowy |
Tên khai sinh: | Karbowy |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 14312 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 142 | |
Điểm Leader | 100.00% | 142 |
Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 11.43% | 4 |
Vị trí | 80.00% | 28 |
Chung kết | 1.00x | 35 |
Events | 1.94x | 35 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
Điểm | 21.33% | 32 |
Điểm Leader | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 8.33% | 1 |
Vị trí | 91.67% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 2.00x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
Điểm | 80.00% | 48 |
Điểm Leader | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2018 - Tháng 5 2019 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 90.91% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.00x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 110.00% | 33 |
Điểm Leader | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 4 2018 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 156.25% | 25 |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 8 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2016 - Tháng 8 2016 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Nikodem Karbowy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Nikodem Karbowy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 32 trên tổng số 150 điểm
L | Krakow, Poland - March 2025 | Chung kết | 1 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Lauren Jones | 4 | 4 |
L | Krakow, Poland - March 2024 Partner: Jula Palenga | 4 | 2 |
L | Berlin, Germany - December 2023 | 4 | 2 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 Partner: Vanessa Bachmann | 2 | 4 |
L | Krakow, Poland - March 2023 Partner: Jula Palenga | 4 | 2 |
L | Budapest, Hungary - November 2022 Partner: Marina Motronenko | 3 | 1 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 | 4 | 2 |
L | Berlin, Germany - December 2019 Partner: Juliane Wogram | 2 | 2 |
L | Timisoara, Romania - September 2019 Partner: Marta Nita | 3 | 3 |
L | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Marina Motronenko | 1 | 6 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 Partner: Olga Khvan | 3 | 3 |
TỔNG: | 32 |
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
L | Tel Aviv, Isreal - May 2019 Partner: Jula Palenga | 1 | 6 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019 Partner: Irina Popovichenko | 3 | 3 |
L | Krakow, Poland - March 2019 Partner: Andrea Partos | 2 | 8 |
L | Zurich, Swintzerland - February 2019 Partner: Jula Palenga | 1 | 10 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 1 |
L | Berlin, Germany - December 2018 Partner: Charlotte Mennetrey | 3 | 3 |
L | Budapest, Hungary - November 2018 Partner: Stella Maria Schletterer | 2 | 4 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 Partner: Marine Guillard | 2 | 4 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2018 Partner: Gillian Kespohl | 3 | 3 |
L | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Stella Maria Schletterer | 2 | 4 |
L | Kiev, Ukraine - May 2018 Partner: Anna Morozova | 2 | 2 |
TỔNG: | 48 |
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018 Partner: Chloé Debrai-Malot | 1 | 15 |
L | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Reetta Koivuniemi | 2 | 8 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
L | Berlin, Germany - December 2017 Partner: Stella Maria Schletterer | 2 | 8 |
L | Budapest, Hungary - November 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 33 |
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Irina Bogatyreva | 2 | 12 |
L | Sydney, Australia - June 2017 Partner: Lauren Reynolds | 5 | 2 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017 | Chung kết | 1 |
L | Singapore, Singapore - April 2017 | Chung kết | 1 |
L | Queensland, Australia - February 2017 Partner: Ali Van Hemert | 2 | 8 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 25 |
Newcomer: 4 tổng điểm
L | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Beata Tracz | 4 | 4 |
TỔNG: | 4 |