Nikodem Karbowy [14312]

Chi tiết
Tên: Nikodem
Họ: Karbowy
Tên khai sinh: Karbowy
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Nikodem Karbowy
WSDC-ID: 14312
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Poland🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.06
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 8 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1
2022
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
1
1
1
1
1
 
1
1
 
 
1
2018
1
 
1
1
2
1
 
 
 
 
2
1
2017
 
1
 
1
1
1
 
1
 
 
1
1
2016
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsRiga Summer SwingAug 20193
🥇AdvancedSwingtzerlandFeb 20192.5
4thAll-StarsBALTIC SWINGJun 20242
🥈All-StarsBALTIC SWINGJun 20232
🥈AdvancedKing SwingMar 20192
🥇IntermediateNordic WCS ChampionshipsApr 20181.875
🥉All-StarsCitadel SwingSep 20191.5
🥉All-StarsBALTIC SWINGJun 20191.5
🥇AdvancedTLV SwingFestMay 20191.5
4thAll-StarsKing SwingMar 20241
Đối tác tốt nhất
1.Jula Palenga20 pts(4 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Stella Maria Schletterer16 pts(3 events)Avg: 5.33 pts/event
3.Chloé Debrai-Malot15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Irina Bogatyreva12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Andrea Partos8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Reetta Koivuniemi8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Ali Van Hemert8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Marina Motronenko7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
9.Lauren Jones4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Vanessa Bachmann4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 142
Điểm Leader 100.00% 142
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 8năm 7tháng Tháng 8 2016 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 11.43% 4
Vị trí 80.00% 28
Chung kết 1.00x 35
Events 1.94x 35
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 21.33% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 6 2019 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 91.67% 11
Chung kết 1.00x 12
Events 2.00x 12
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 80.00% 48
Điểm Leader 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 5 2018 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.00x 11
Events 1.00x 11
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 11 2017 - Tháng 4 2018
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 10 2016 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2016 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Nikodem Karbowy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Nikodem Karbowy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 32 trên tổng số 150 điểm
L
Krakow, Poland - March 2025
Partner:
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024
Partner: Lauren Jones
44
L
Krakow, Poland - March 2024
Partner: Jula Palenga
42
L
Berlin, Germany - December 2023
Partner:
42
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023
24
L
Krakow, Poland - March 2023
Partner: Jula Palenga
42
L
Budapest, Hungary - November 2022
31
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022
Partner:
42
L
Berlin, Germany - December 2019
22
L
Timisoara, Romania - September 2019
Partner: Marta Nita
33
L
Riga, Latvia - August 2019
16
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019
Partner: Olga Khvan
33
TỔNG:32
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
L
Tel Aviv, Isreal - May 2019
Partner: Jula Palenga
16
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019
33
L
Krakow, Poland - March 2019
Partner: Andrea Partos
28
L
Zurich, Swintzerland - February 2019
Partner: Jula Palenga
110
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
Berlin, Germany - December 2018
33
L
Budapest, Hungary - November 2018
24
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018
24
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2018
33
L
Budapest, Hungary - May 2018
24
L
Kiev, Ukraine - May 2018
Partner: Anna Morozova
22
TỔNG:48
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018
115
L
Krakow, Poland - March 2018
28
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2018
Partner:
Chung kết1
L
Berlin, Germany - December 2017
28
L
Budapest, Hungary - November 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:33
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
Riga, Latvia - August 2017
212
L
Sydney, Australia - June 2017
52
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017
Partner:
Chung kết1
L
Singapore, Singapore - April 2017
Partner:
Chung kết1
L
Queensland, Australia - February 2017
28
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Riga, Latvia - August 2016
Partner: Beata Tracz
44
TỔNG:4