Stella Maria Schletterer [14459]
Chi tiết
Tên: | Stella Maria |
---|---|
Họ: | Schletterer |
Tên khai sinh: | Schletterer |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 14459 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 154 | |
Điểm Follower | 100.00% | 154 |
Điểm 3 năm gần nhất | 34 | |
Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 27.50% | 11 |
Vị trí | 77.50% | 31 |
Chung kết | 1.00x | 40 |
Events | 2.00x | 40 |
Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
Điểm | 35.33% | 53 |
Điểm Follower | 100.00% | 53 |
Điểm 3 năm gần nhất | 34 | |
Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 20.00% | 3 |
Vị trí | 86.67% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.88x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 3 2019 |
Chiến thắng | 41.67% | 5 |
Vị trí | 91.67% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.20x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 106.67% | 32 |
Điểm Follower | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 1 2018 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2017 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 28.57% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Stella Maria Schletterer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Stella Maria Schletterer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 53 trên tổng số 150 điểm
F | Wels, OÖ, Austria - January 2025 | 4 | 2 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 Partner: Guillaume Perez | 3 | 6 |
F | Czech Republic - June 2024 Partner: Attila Partos | 2 | 2 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 1 |
F | Wels, OÖ, Austria - January 2024 Partner: Sebastian Gerwald | 1 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Tschen Fung Wang | 2 | 2 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 Partner: Ludovic Pelegrin | 3 | 10 |
F | Wels, OÖ, Austria - January 2023 Partner: Attila Partos | 1 | 3 |
F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022 Partner: Ludovic Pelegrin | 4 | 2 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 Partner: Miguel Ortega | 2 | 4 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021 Partner: László Tárkányi | 1 | 6 |
F | Wels, OÖ, Austria - January 2020 Partner: Attila Partos | 2 | 4 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 Partner: Ibirocay Alsén | 2 | 2 |
F | Krakow, Poland - March 2019 | 4 | 2 |
TỔNG: | 53 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2019 Partner: Attila Kobori | 1 | 3 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2019 Partner: Lukas Koelbener | 4 | 2 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 Partner: Christopher Piffel | 5 | 6 |
F | Wels, OÖ, Austria - January 2019 Partner: Attila Kobori | 1 | 6 |
F | Budapest, Hungary - November 2018 Partner: Nikodem Karbowy | 2 | 2 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 Partner: Tomasz Koniarz | 3 | 3 |
F | Timisoara, Romania - September 2018 Partner: James Bartlett | 1 | 3 |
F | Israel - July 2018 Partner: Leo Lorenzo | 1 | 6 |
F | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Nikodem Karbowy | 2 | 4 |
F | Hamburg, Germany - April 2018 Partner: Lukas Koelbener | 3 | 3 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2018 Partner: Tommaso Piemontese | 1 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Febrey Maxime | 2 | 4 |
F | Berlin, Germany - December 2017 Partner: Nikodem Karbowy | 2 | 8 |
F | Budapest, Hungary - November 2017 | Chung kết | 1 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 Partner: Kevin Rocher | 4 | 4 |
F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2017 Partner: Niclas Schweitzer | 1 | 5 |
F | Utrecht, Netherlands - July 2017 Partner: Kevin Rocher | 1 | 10 |
TỔNG: | 32 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F | Dusseldorf, Germany - June 2017 Partner: Alexandre Panazol | 1 | 15 |
F | Budapest, Hungary - May 2017 | Chung kết | 1 |
F | Vienna, Austria - March 2017 Partner: Bernhard Mühlbacher | 4 | 4 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2017 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 | Chung kết | 1 |
F | Riga, Latvia - August 2016 | Chung kết | 1 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 24 |