Grant Walker [14379]
Chi tiết
| Tên: | Grant |
|---|---|
| Họ: | Walker |
| Tên khai sinh: | Walker |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Grant Walker |
| WSDC-ID: | 14379 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.05
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Asia West Coast Swing Open | Apr 2025 | 2.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swingsation | May 2018 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Best of the Best WCS | Sep 2025 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Korean Open WCS Championsips | Apr 2023 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2019 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Swing Escape | Mar 2019 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2018 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swing Escape | Mar 2018 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2017 | 0.625 |
| 🥈 | Advanced | Odyssey West Coast Swing | Jul 2024 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Althea Lew | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Cindy Baldwin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Kylie Roots | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Silvana Karina Acosta De | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Koryn Tsang | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Emma Keating | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Emmanuelle Bertrand | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Kimberley Patrick | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Samantha Pugmire | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Louise Capps | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 77 | |
| Điểm Leader | 98.70% | 76 |
| Điểm Follower | 1.30% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 3tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 36.84% | 7 |
| Vị trí | 78.95% | 15 |
| Chung kết | 1.06x | 19 |
| Events | 2.00x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 35.00% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 7 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2024 - Tháng 9 2024 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Grant Walker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Grant Walker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
| L | Sydney, NSW, Australia - September 2025 Partner: Samantha Pugmire | 1 | 3 |
| L | Singapore, Singapore - April 2025 Partner: Althea Lew | 1 | 10 |
| L | Perth, Australia - February 2025 Partner: Dani Cosford | 3 | 1 |
| L | Sydney, NSW, Australia - September 2024 Partner: Samantha Pugmire | 3 | 1 |
| L | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Louise Capps | 2 | 2 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024 Partner: Jamie Lach | 5 | 1 |
| L | Incheon, South Korea - April 2024 Partner: Althea Lew | 5 | 2 |
| L | Gold Coast, Queensland - July 2023 Partner: Zachary Skinner | 3 | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Incheon, South Korea - April 2023 Partner: Koryn Tsang | 3 | 6 |
| L | Sydney, Australia - June 2019 Partner: Emma Keating | 1 | 6 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Hunter Valley, Australia - March 2019 Partner: Emmanuelle Bertrand | 1 | 6 |
| L | Sydney, Australia - June 2018 Partner: Kimberley Patrick | 1 | 6 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018 Partner: Silvana Karina Acosta De | 2 | 8 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Hunter Valley, Australia - March 2018 Partner: Cindy Baldwin | 1 | 10 |
| L | Sydney, Australia - June 2017 Partner: Kylie Roots | 1 | 10 |
| L | Queensland, Australia - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Sydney, Australia - June 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Grant Walker